Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ông già

Danh từ

người đàn ông đã cao tuổi; thường dùng để chỉ cha mình hoặc người thuộc bậc cha mình trong cách nói thân mật
ông già tôi hiền lắm!

Xem thêm các từ khác

  • Ông tổ

    Danh từ: người sinh ra, lập ra một dòng họ, người đã sáng lập ra, gây dựng ra một nghề gì,...
  • Ông ổng

    Tính từ: (thông tục) từ gợi tả tiếng chó sủa hay tiếng nói tuôn ra thành chuỗi to, trầm, nghe...
  • Õng à õng ẹo

    Tính từ: (khẩu ngữ) như õng a õng ẹo .
  • Ù

    Động từ: (trò chơi tổ tôm, tài bàn, v.v.) thắng ván bài khi gặp được đúng quân mình đang...
  • Ù ù

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng động mạnh, trầm và kéo dài liên tiếp thành chuỗi, như tiếng...
  • Ù ờ

    Tính từ: (khẩu ngữ, Ít dùng) (trả lời) lúng túng, không rõ ràng, do không biết hoặc không muốn...
  • Ùm

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng phát ra nghe trầm, giống như tiếng của một vật nặng rơi xuống...
  • Ùn

    Động từ: đùn lên thành lớp dày đặc, dồn, đọng lại thành khối lớn, (phương ngữ) đùn...
  • Ú a ú ớ

    Tính từ: như ú ớ (nhưng ý nhấn mạnh hơn).
  • Ú ớ

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng thốt ra từ trong cổ, nghe không rõ tiếng gì khi mê sảng, khi cổ...
  • Ú ụ

    Tính từ: (khẩu ngữ, Ít dùng) như tú ụ, bát cơm đầy ú ụ
  • Úa

    Động từ: (lá cây) ngả sang màu vàng và bắt đầu héo, không còn xanh tươi nữa, trở nên có...
  • Úm

    Động từ: (Ít dùng) đọc thần chú làm phép, (thông tục) bịp, đánh lừa người không biết,...
  • Úng

    Động từ: úng thuỷ (nói tắt), ruộng bị úng, chiêm khê mùa úng (tng)
  • Ý

    Danh từ: điều suy nghĩ, ý nghĩ (nói khái quát), nội dung những gì đã được nói ra bằng lời,...
  • Ý nguyện

    Danh từ: điều mong muốn tha thiết, ý nguyện hoà bình, đạt được ý nguyện
  • Ă,ă

    con chữ thứ hai của bảng chữ cái chữ quốc ngữ.
  • Ăn

    Động từ: tự cho vào cơ thể thức nuôi sống, nhai trầu hoặc hút thuốc, ăn uống nhân dịp gì,...
  • Ăn bẫm

    Động từ: (khẩu ngữ) thu được nhiều lợi lộc, thường là không chính đáng, trót lọt vụ...
  • Ăn bận

    Động từ: (phương ngữ) như ăn mặc, ăn bận sang trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top