- Từ điển Việt - Việt
Đàn bà
Danh từ
(Khẩu ngữ) người thuộc nữ giới, thường đã nhiều tuổi
- vắng đàn ông quạnh nhà, vắng đàn bà quạnh bếp (tng)
- Đồng nghĩa: phụ nữ
Các từ tiếp theo
-
Đàn bầu
Danh từ đàn truyền thống của Việt Nam, gồm có một bầu, một dây nhỏ bằng kim loại và một cần nhỏ bằng tre uốn cong... -
Đàn em
Danh từ những người thuộc hàng dưới, đáng tuổi em (nói tổng quát) chăm lo dìu dắt thế hệ đàn em người được coi là... -
Đàn gió
Danh từ (Ít dùng) xem phong cầm -
Đàn gảy tai trâu
ví việc làm uổng công vì đã đưa cái hay, cái đẹp đến với một đối tượng không có khả năng tiếp thu, không có khả... -
Đàn hương
Danh từ cây vùng nhiệt đới, hoa lúc đầu màu vàng về sau đỏ tía, gỗ cứng, thơm, thường dùng làm hương liệu, làm thuốc... -
Đàn hồi
Tính từ có tính chất tự trở về hình dạng và thể tích ban đầu, sau khi các lực gây ra biến dạng ngừng tác động cao... -
Đàn kìm
Danh từ (Phương ngữ) đàn nguyệt. -
Đàn môi
Danh từ nhạc khí của một số dân tộc miền núi phía Bắc Việt Nam, làm bằng miếng đồng nhỏ, giữa có lưỡi gà, khi thổi... -
Đàn nguyệt
Danh từ đàn gảy có hai dây, cần dài, phím cao, bầu cộng hưởng hình tròn. Đồng nghĩa : đàn kìm -
Đàn nhật
Danh từ xem đàn tàu
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
214 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemIndividual Sports
1.745 lượt xemThe Universe
154 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mọi người ạ.Mọi người có thể giúp em dịch nghĩa của các từ "orbital floor and roof and orbital plate". Em học chuyên ngành mà lên gg dịch không hiểu. Cảm ơn a/c nhiều
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((