Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đút túi

Động từ

(Khẩu ngữ) lấy tiền của công làm của riêng
đút túi tiền công quỹ

Xem thêm các từ khác

  • Đăm chiêu

    Tính từ có vẻ đang phải băn khoăn, bận tâm suy nghĩ đăm chiêu suy nghĩ vẻ mặt đăm chiêu Đồng nghĩa : chiêu đăm
  • Đăm đăm

    Tính từ có sự tập trung chú ý hay tập trung suy nghĩ rất cao, hướng về một phía hay một cái gì đó nhìn đăm đăm vào bóng...
  • Đăng bạ

    Động từ (Từ cũ) như đăng kí .
  • Đăng bộ

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) xem đăng bạ
  • Đăng hoả

    Danh từ (Từ cũ) đèn và lửa; thường dùng để chỉ công sức học tập \"Mười năm đăng hoả bằng năng gắng, Một giáp...
  • Đăng khoa

    Động từ (Từ cũ, Văn chương) thi đỗ đăng khoa bảng vàng Đồng nghĩa : đại đăng khoa
  • Đăng kiểm

    Động từ (cơ quan nhà nước) kiểm tra và xác nhận việc thực hiện các tiêu chuẩn đảm bảo an toàn cho người và hàng hoá...
  • Đăng kí

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đứng ra khai báo với cơ quan quản lí để chính thức được công nhận cho hưởng quyền lợi hay...
  • Đăng ký

    Động từ xem đăng kí
  • Đăng nhập

    Động từ đăng kí để có thể thâm nhập vào sử dụng một dịch vụ nào đó trên mạng máy tính hoặc mạng Internet mật...
  • Đăng quang

    Động từ (Trang trọng) (Từ cũ, Ít dùng) lên ngôi vua lễ đăng quang chiếm giữ ngôi vị cao nhất đăng quang ngôi hoa hậu hoàn...
  • Đăng ten

    Danh từ dải ren dùng làm đường viền trang trí áo viền đăng ten
  • Đăng trình

    Động từ (Từ cũ, Văn chương) lên đường đi xa tiễn bạn đăng trình
  • Đăng tải

    Động từ như đăng tin tức được đăng tải trên các phương tiện thông tin đại chúng
  • Đăng đàn

    Động từ (Từ cũ, Kiểu cách) lên diễn đàn đăng đàn diễn thuyết (Trang trọng) lên đài để làm lễ nhà sư đăng đàn làm...
  • Đăng đó

    Danh từ đăng và đó; đồ dùng để đánh bắt cá (nói khái quát).
  • Đăng đường

    Động từ (Từ cũ) (toà án thời trước) mở phiên toà xét xử đăng đường xử án
  • Đăng đắng

    Tính từ có vị hơi đắng.
  • Đĩ bợm

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) như đĩ điếm . 2 Tính từ 2.1 có tính hay trai gái bậy bạ Danh từ (Ít dùng) như đĩ điếm...
  • Đĩ rạc

    Danh từ (Thông tục) kẻ làm đĩ dày dạn, đáng khinh (thường dùng làm tiếng mắng, chửi) đồ đĩ rạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top