Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đăng hoả

Danh từ

(Từ cũ) đèn và lửa; thường dùng để chỉ công sức học tập
"Mười năm đăng hoả bằng năng gắng, Một giáp khôi khoa ắt đã đành." (LTKN)

Xem thêm các từ khác

  • Đăng khoa

    Động từ (Từ cũ, Văn chương) thi đỗ đăng khoa bảng vàng Đồng nghĩa : đại đăng khoa
  • Đăng kiểm

    Động từ (cơ quan nhà nước) kiểm tra và xác nhận việc thực hiện các tiêu chuẩn đảm bảo an toàn cho người và hàng hoá...
  • Đăng kí

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đứng ra khai báo với cơ quan quản lí để chính thức được công nhận cho hưởng quyền lợi hay...
  • Đăng ký

    Động từ xem đăng kí
  • Đăng nhập

    Động từ đăng kí để có thể thâm nhập vào sử dụng một dịch vụ nào đó trên mạng máy tính hoặc mạng Internet mật...
  • Đăng quang

    Động từ (Trang trọng) (Từ cũ, Ít dùng) lên ngôi vua lễ đăng quang chiếm giữ ngôi vị cao nhất đăng quang ngôi hoa hậu hoàn...
  • Đăng ten

    Danh từ dải ren dùng làm đường viền trang trí áo viền đăng ten
  • Đăng trình

    Động từ (Từ cũ, Văn chương) lên đường đi xa tiễn bạn đăng trình
  • Đăng tải

    Động từ như đăng tin tức được đăng tải trên các phương tiện thông tin đại chúng
  • Đăng đàn

    Động từ (Từ cũ, Kiểu cách) lên diễn đàn đăng đàn diễn thuyết (Trang trọng) lên đài để làm lễ nhà sư đăng đàn làm...
  • Đăng đó

    Danh từ đăng và đó; đồ dùng để đánh bắt cá (nói khái quát).
  • Đăng đường

    Động từ (Từ cũ) (toà án thời trước) mở phiên toà xét xử đăng đường xử án
  • Đăng đắng

    Tính từ có vị hơi đắng.
  • Đĩ bợm

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) như đĩ điếm . 2 Tính từ 2.1 có tính hay trai gái bậy bạ Danh từ (Ít dùng) như đĩ điếm...
  • Đĩ rạc

    Danh từ (Thông tục) kẻ làm đĩ dày dạn, đáng khinh (thường dùng làm tiếng mắng, chửi) đồ đĩ rạc
  • Đĩ thoã

    Tính từ có tính lẳng lơ như gái đĩ hạng người đĩ thoã Đồng nghĩa : dâm đãng, đĩ bợm
  • Đĩ tính

    Tính từ (Khẩu ngữ) có tính lẳng lơ.
  • Đĩ điếm

    Danh từ người phụ nữ làm nghề mại dâm (nói khái quát) nạn cờ bạc, đĩ điếm Đồng nghĩa : đĩ bợm
  • Đĩa bay

    Danh từ vật thể lạ, có hình dạng đĩa, bay với vận tốc lớn từ hành tinh khác đến (theo lời kể và giả thuyết của...
  • Đĩa compact

    Danh từ xem CD
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top