Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đăng khoa

Động từ

(Từ cũ, Văn chương) thi đỗ
đăng khoa bảng vàng
Đồng nghĩa: đại đăng khoa

Xem thêm các từ khác

  • Đăng kiểm

    Động từ (cơ quan nhà nước) kiểm tra và xác nhận việc thực hiện các tiêu chuẩn đảm bảo an toàn cho người và hàng hoá...
  • Đăng kí

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đứng ra khai báo với cơ quan quản lí để chính thức được công nhận cho hưởng quyền lợi hay...
  • Đăng ký

    Động từ xem đăng kí
  • Đăng nhập

    Động từ đăng kí để có thể thâm nhập vào sử dụng một dịch vụ nào đó trên mạng máy tính hoặc mạng Internet mật...
  • Đăng quang

    Động từ (Trang trọng) (Từ cũ, Ít dùng) lên ngôi vua lễ đăng quang chiếm giữ ngôi vị cao nhất đăng quang ngôi hoa hậu hoàn...
  • Đăng ten

    Danh từ dải ren dùng làm đường viền trang trí áo viền đăng ten
  • Đăng trình

    Động từ (Từ cũ, Văn chương) lên đường đi xa tiễn bạn đăng trình
  • Đăng tải

    Động từ như đăng tin tức được đăng tải trên các phương tiện thông tin đại chúng
  • Đăng đàn

    Động từ (Từ cũ, Kiểu cách) lên diễn đàn đăng đàn diễn thuyết (Trang trọng) lên đài để làm lễ nhà sư đăng đàn làm...
  • Đăng đó

    Danh từ đăng và đó; đồ dùng để đánh bắt cá (nói khái quát).
  • Đăng đường

    Động từ (Từ cũ) (toà án thời trước) mở phiên toà xét xử đăng đường xử án
  • Đăng đắng

    Tính từ có vị hơi đắng.
  • Đĩ bợm

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) như đĩ điếm . 2 Tính từ 2.1 có tính hay trai gái bậy bạ Danh từ (Ít dùng) như đĩ điếm...
  • Đĩ rạc

    Danh từ (Thông tục) kẻ làm đĩ dày dạn, đáng khinh (thường dùng làm tiếng mắng, chửi) đồ đĩ rạc
  • Đĩ thoã

    Tính từ có tính lẳng lơ như gái đĩ hạng người đĩ thoã Đồng nghĩa : dâm đãng, đĩ bợm
  • Đĩ tính

    Tính từ (Khẩu ngữ) có tính lẳng lơ.
  • Đĩ điếm

    Danh từ người phụ nữ làm nghề mại dâm (nói khái quát) nạn cờ bạc, đĩ điếm Đồng nghĩa : đĩ bợm
  • Đĩa bay

    Danh từ vật thể lạ, có hình dạng đĩa, bay với vận tốc lớn từ hành tinh khác đến (theo lời kể và giả thuyết của...
  • Đĩa compact

    Danh từ xem CD
  • Đĩa cứng

    Danh từ đĩa từ dùng cho máy tính, làm bằng vật liệu cứng, có khả năng chứa một số lượng dữ liệu khá lớn, ghi hoặc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top