Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đơn điệu

Tính từ

(âm thanh) chỉ có một điệu, một giọng lặp đi lặp lại, gây cảm giác nhàm chán
giọng văn đơn điệu
bản nhạc đơn điệu
ít thay đổi, lặp đi lặp lại cùng một kiểu, gây cảm giác tẻ nhạt và buồn chán
cuộc sống đơn điệu

Xem thêm các từ khác

  • Đưa dâu

    Động từ (nhà gái) đưa cô dâu về nhà chồng đi đưa dâu
  • Đưa ma

    Động từ (Khẩu ngữ) như đưa đám .
  • Đưa mắt

    Động từ liếc mắt để ra hiệu hoặc chuyển cái nhìn về phía khác đưa mắt nhìn quanh đưa mắt bảo bạn ngồi yên
  • Đưa tang

    Động từ như đưa đám đi theo sau đoàn xe đưa tang
  • Đưa tiễn

    Động từ như tiễn đưa đưa tiễn người thân ra mặt trận
  • Đưa tình

    Động từ bày tỏ tình ý với người mình yêu, thường bằng ánh mắt liếc mắt đưa tình hát mấy câu đưa tình \"Đưa tình...
  • Đưa đám

    Động từ dự đám tang, tiễn đưa và vĩnh biệt người chết. Đồng nghĩa : đưa ma, đưa tang
  • Đưa đón

    Động từ đưa và đón (nói khái quát) xe đưa đón công nhân có một quãng đường, cần gì phải đưa đón Đồng nghĩa : đón...
  • Đưa đẩy

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chuyển động hoặc làm cho chuyển động qua lại nhẹ nhàng 1.2 nói những lời chỉ nhằm dễ dẫn...
  • Đương

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Ít dùng) chống cự với một lực lượng mạnh hơn 2 Phụ từ 2.1 (Phương ngữ) Động từ (Ít dùng)...
  • Đương cai

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) xem đăng cai
  • Đương chức

    Tính từ hiện đang giữ chức vụ một cán bộ đương chức Đồng nghĩa : đương nhiệm, đương thứ, tại chức
  • Đương cuộc

    Danh từ (Từ cũ, Phương ngữ) xem đương cục
  • Đương kim

    Tính từ đang giữ địa vị, chức vụ đứng đầu hiện nay đương kim tổng thống đội đương kim vô địch
  • Đương lượng

    Danh từ vật hoặc lượng bằng về trị số hoặc tương ứng về một phương diện nào đó với một vật hoặc một lượng...
  • Đương nhiên

    Tính từ rõ ràng là như vậy, ai cũng thừa nhận mạnh thắng yếu là lẽ đương nhiên đương nhiên anh em thì phải bênh nhau...
  • Đương nhiệm

    Tính từ như đương chức chủ tịch đương nhiệm
  • Đương qui

    Danh từ xem đương quy
  • Đương quy

    Danh từ cây nhỏ cùng họ với rau cần, thân hình trụ có rãnh dọc màu tím, rễ củ có mùi thơm, dùng làm thuốc.
  • Đương quyền

    Tính từ đang nắm giữ quyền hành tổng thống đương quyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top