Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đơn sắc

Tính từ

(ánh sáng hoặc bức xạ) chỉ có một màu xác định
ánh sáng đơn sắc

Xem thêm các từ khác

  • Đơn thuần

    Tính từ hoàn toàn chỉ có một mặt nào đó quan hệ mua bán đơn thuần món quà không chỉ mang ý nghĩa vật chất đơn thuần...
  • Đơn thân

    Tính từ chỉ sống một mình, không lập gia đình sống đơn thân Đồng nghĩa : độc thân
  • Đơn thương độc mã

    chỉ có một ngọn giáo và một con ngựa; ví tình thế phải làm việc hoặc đấu tranh hoàn toàn đơn độc, không có ai giúp...
  • Đơn thức

    Danh từ biểu thức đại số chỉ chứa phép nhân và phép luỹ thừa đối với các chữ (a + b)2 không phải là đơn thức
  • Đơn tiết

    Tính từ (từ) chỉ có một âm tiết \' hoa , chạy , đau là những từ đơn tiết (ngôn ngữ) có hầu hết hoặc phần rất lớn...
  • Đơn trị

    Tính từ (hàm số) có đặc điểm là tương ứng với mỗi giá trị của biến số chỉ nhận một giá trị duy nhất.
  • Đơn tính

    Tính từ chỉ có một giới tính, đực hoặc cái cá rô phi đơn tính hoa đơn tính
  • Đơn từ

    Danh từ đơn yêu cầu (nói khái quát) đơn từ khiếu nại
  • Đơn tử diệp

    Danh từ xem một lá mầm
  • Đơn vị

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 yếu tố mà tập hợp làm thành một chỉnh thể, nói trong mối quan hệ với chỉnh thể ấy 1.2 vật riêng...
  • Đơn vị học trình

    Danh từ xem học trình
  • Đơn vị tiền tệ

    Danh từ đồng tiền của một nước do nhà nước đặt tên gọi và có thể quy định cho nó một trọng lượng kim loại quý...
  • Đơn vị điều khiển

    Danh từ bộ phận của đơn vị xử lí trung tâm có chức năng thông dịch các lệnh của chương trình và điều khiển hoạt...
  • Đơn vị đo lường

    Danh từ đại lượng chọn làm chuẩn, mang trị số 1, để so sánh sau khi đo các đại lượng cùng loại.
  • Đơn âm

    Tính từ (Từ cũ) như đơn tiết .
  • Đơn điệu

    Tính từ (âm thanh) chỉ có một điệu, một giọng lặp đi lặp lại, gây cảm giác nhàm chán giọng văn đơn điệu bản nhạc...
  • Đưa dâu

    Động từ (nhà gái) đưa cô dâu về nhà chồng đi đưa dâu
  • Đưa ma

    Động từ (Khẩu ngữ) như đưa đám .
  • Đưa mắt

    Động từ liếc mắt để ra hiệu hoặc chuyển cái nhìn về phía khác đưa mắt nhìn quanh đưa mắt bảo bạn ngồi yên
  • Đưa tang

    Động từ như đưa đám đi theo sau đoàn xe đưa tang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top