Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đơn tử diệp

Danh từ

xem một lá mầm

Xem thêm các từ khác

  • Đơn vị

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 yếu tố mà tập hợp làm thành một chỉnh thể, nói trong mối quan hệ với chỉnh thể ấy 1.2 vật riêng...
  • Đơn vị học trình

    Danh từ xem học trình
  • Đơn vị tiền tệ

    Danh từ đồng tiền của một nước do nhà nước đặt tên gọi và có thể quy định cho nó một trọng lượng kim loại quý...
  • Đơn vị điều khiển

    Danh từ bộ phận của đơn vị xử lí trung tâm có chức năng thông dịch các lệnh của chương trình và điều khiển hoạt...
  • Đơn vị đo lường

    Danh từ đại lượng chọn làm chuẩn, mang trị số 1, để so sánh sau khi đo các đại lượng cùng loại.
  • Đơn âm

    Tính từ (Từ cũ) như đơn tiết .
  • Đơn điệu

    Tính từ (âm thanh) chỉ có một điệu, một giọng lặp đi lặp lại, gây cảm giác nhàm chán giọng văn đơn điệu bản nhạc...
  • Đưa dâu

    Động từ (nhà gái) đưa cô dâu về nhà chồng đi đưa dâu
  • Đưa ma

    Động từ (Khẩu ngữ) như đưa đám .
  • Đưa mắt

    Động từ liếc mắt để ra hiệu hoặc chuyển cái nhìn về phía khác đưa mắt nhìn quanh đưa mắt bảo bạn ngồi yên
  • Đưa tang

    Động từ như đưa đám đi theo sau đoàn xe đưa tang
  • Đưa tiễn

    Động từ như tiễn đưa đưa tiễn người thân ra mặt trận
  • Đưa tình

    Động từ bày tỏ tình ý với người mình yêu, thường bằng ánh mắt liếc mắt đưa tình hát mấy câu đưa tình \"Đưa tình...
  • Đưa đám

    Động từ dự đám tang, tiễn đưa và vĩnh biệt người chết. Đồng nghĩa : đưa ma, đưa tang
  • Đưa đón

    Động từ đưa và đón (nói khái quát) xe đưa đón công nhân có một quãng đường, cần gì phải đưa đón Đồng nghĩa : đón...
  • Đưa đẩy

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chuyển động hoặc làm cho chuyển động qua lại nhẹ nhàng 1.2 nói những lời chỉ nhằm dễ dẫn...
  • Đương

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Ít dùng) chống cự với một lực lượng mạnh hơn 2 Phụ từ 2.1 (Phương ngữ) Động từ (Ít dùng)...
  • Đương cai

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) xem đăng cai
  • Đương chức

    Tính từ hiện đang giữ chức vụ một cán bộ đương chức Đồng nghĩa : đương nhiệm, đương thứ, tại chức
  • Đương cuộc

    Danh từ (Từ cũ, Phương ngữ) xem đương cục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top