Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đơn tiết

Tính từ

(từ) chỉ có một âm tiết
'hoa, chạy, đau là những từ đơn tiết
(ngôn ngữ) có hầu hết hoặc phần rất lớn từ là đơn tiết.
Đồng nghĩa: độc âm, đơn âm

Xem thêm các từ khác

  • Đơn trị

    Tính từ (hàm số) có đặc điểm là tương ứng với mỗi giá trị của biến số chỉ nhận một giá trị duy nhất.
  • Đơn tính

    Tính từ chỉ có một giới tính, đực hoặc cái cá rô phi đơn tính hoa đơn tính
  • Đơn từ

    Danh từ đơn yêu cầu (nói khái quát) đơn từ khiếu nại
  • Đơn tử diệp

    Danh từ xem một lá mầm
  • Đơn vị

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 yếu tố mà tập hợp làm thành một chỉnh thể, nói trong mối quan hệ với chỉnh thể ấy 1.2 vật riêng...
  • Đơn vị học trình

    Danh từ xem học trình
  • Đơn vị tiền tệ

    Danh từ đồng tiền của một nước do nhà nước đặt tên gọi và có thể quy định cho nó một trọng lượng kim loại quý...
  • Đơn vị điều khiển

    Danh từ bộ phận của đơn vị xử lí trung tâm có chức năng thông dịch các lệnh của chương trình và điều khiển hoạt...
  • Đơn vị đo lường

    Danh từ đại lượng chọn làm chuẩn, mang trị số 1, để so sánh sau khi đo các đại lượng cùng loại.
  • Đơn âm

    Tính từ (Từ cũ) như đơn tiết .
  • Đơn điệu

    Tính từ (âm thanh) chỉ có một điệu, một giọng lặp đi lặp lại, gây cảm giác nhàm chán giọng văn đơn điệu bản nhạc...
  • Đưa dâu

    Động từ (nhà gái) đưa cô dâu về nhà chồng đi đưa dâu
  • Đưa ma

    Động từ (Khẩu ngữ) như đưa đám .
  • Đưa mắt

    Động từ liếc mắt để ra hiệu hoặc chuyển cái nhìn về phía khác đưa mắt nhìn quanh đưa mắt bảo bạn ngồi yên
  • Đưa tang

    Động từ như đưa đám đi theo sau đoàn xe đưa tang
  • Đưa tiễn

    Động từ như tiễn đưa đưa tiễn người thân ra mặt trận
  • Đưa tình

    Động từ bày tỏ tình ý với người mình yêu, thường bằng ánh mắt liếc mắt đưa tình hát mấy câu đưa tình \"Đưa tình...
  • Đưa đám

    Động từ dự đám tang, tiễn đưa và vĩnh biệt người chết. Đồng nghĩa : đưa ma, đưa tang
  • Đưa đón

    Động từ đưa và đón (nói khái quát) xe đưa đón công nhân có một quãng đường, cần gì phải đưa đón Đồng nghĩa : đón...
  • Đưa đẩy

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chuyển động hoặc làm cho chuyển động qua lại nhẹ nhàng 1.2 nói những lời chỉ nhằm dễ dẫn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top