Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đơn vị

Mục lục

Danh từ

yếu tố mà tập hợp làm thành một chỉnh thể, nói trong mối quan hệ với chỉnh thể ấy
đơn vị từ vựng
vật riêng lẻ coi như không có gì khác với những vật riêng lẻ khác trong một tập hợp gồm những vật cùng loại, dùng để đếm, để tính toán
đơn vị sản phẩm
đơn vị đo lường (nói tắt)
đơn vị cơ bản đo độ dài là mét
tổ chức bộ phận trong một hệ thống tổ chức nào đó
xã, phường là đơn vị hành chính cơ sở
bộ phận lực lượng vũ trang được biên chế theo quy định
đơn vị pháo cao xạ
bạn cùng đơn vị

Xem thêm các từ khác

  • Đơn vị học trình

    Danh từ xem học trình
  • Đơn vị tiền tệ

    Danh từ đồng tiền của một nước do nhà nước đặt tên gọi và có thể quy định cho nó một trọng lượng kim loại quý...
  • Đơn vị điều khiển

    Danh từ bộ phận của đơn vị xử lí trung tâm có chức năng thông dịch các lệnh của chương trình và điều khiển hoạt...
  • Đơn vị đo lường

    Danh từ đại lượng chọn làm chuẩn, mang trị số 1, để so sánh sau khi đo các đại lượng cùng loại.
  • Đơn âm

    Tính từ (Từ cũ) như đơn tiết .
  • Đơn điệu

    Tính từ (âm thanh) chỉ có một điệu, một giọng lặp đi lặp lại, gây cảm giác nhàm chán giọng văn đơn điệu bản nhạc...
  • Đưa dâu

    Động từ (nhà gái) đưa cô dâu về nhà chồng đi đưa dâu
  • Đưa ma

    Động từ (Khẩu ngữ) như đưa đám .
  • Đưa mắt

    Động từ liếc mắt để ra hiệu hoặc chuyển cái nhìn về phía khác đưa mắt nhìn quanh đưa mắt bảo bạn ngồi yên
  • Đưa tang

    Động từ như đưa đám đi theo sau đoàn xe đưa tang
  • Đưa tiễn

    Động từ như tiễn đưa đưa tiễn người thân ra mặt trận
  • Đưa tình

    Động từ bày tỏ tình ý với người mình yêu, thường bằng ánh mắt liếc mắt đưa tình hát mấy câu đưa tình \"Đưa tình...
  • Đưa đám

    Động từ dự đám tang, tiễn đưa và vĩnh biệt người chết. Đồng nghĩa : đưa ma, đưa tang
  • Đưa đón

    Động từ đưa và đón (nói khái quát) xe đưa đón công nhân có một quãng đường, cần gì phải đưa đón Đồng nghĩa : đón...
  • Đưa đẩy

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chuyển động hoặc làm cho chuyển động qua lại nhẹ nhàng 1.2 nói những lời chỉ nhằm dễ dẫn...
  • Đương

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Ít dùng) chống cự với một lực lượng mạnh hơn 2 Phụ từ 2.1 (Phương ngữ) Động từ (Ít dùng)...
  • Đương cai

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) xem đăng cai
  • Đương chức

    Tính từ hiện đang giữ chức vụ một cán bộ đương chức Đồng nghĩa : đương nhiệm, đương thứ, tại chức
  • Đương cuộc

    Danh từ (Từ cũ, Phương ngữ) xem đương cục
  • Đương kim

    Tính từ đang giữ địa vị, chức vụ đứng đầu hiện nay đương kim tổng thống đội đương kim vô địch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top