- Từ điển Việt - Việt
Đương chức
Tính từ
hiện đang giữ chức vụ
- một cán bộ đương chức
- Đồng nghĩa: đương nhiệm, đương thứ, tại chức
Xem thêm các từ khác
-
Đương cuộc
Danh từ (Từ cũ, Phương ngữ) xem đương cục -
Đương kim
Tính từ đang giữ địa vị, chức vụ đứng đầu hiện nay đương kim tổng thống đội đương kim vô địch -
Đương lượng
Danh từ vật hoặc lượng bằng về trị số hoặc tương ứng về một phương diện nào đó với một vật hoặc một lượng... -
Đương nhiên
Tính từ rõ ràng là như vậy, ai cũng thừa nhận mạnh thắng yếu là lẽ đương nhiên đương nhiên anh em thì phải bênh nhau... -
Đương nhiệm
Tính từ như đương chức chủ tịch đương nhiệm -
Đương qui
Danh từ xem đương quy -
Đương quy
Danh từ cây nhỏ cùng họ với rau cần, thân hình trụ có rãnh dọc màu tím, rễ củ có mùi thơm, dùng làm thuốc. -
Đương quyền
Tính từ đang nắm giữ quyền hành tổng thống đương quyền -
Đương sự
Danh từ người là đối tượng trong một sự việc nào đó được đưa ra giải quyết có đầy đủ chữ kí của hai bên đương... -
Đương thì
Tính từ (Khẩu ngữ) đang ở thời kì tuổi trẻ, đầy sức sống (thường nói về con gái) con gái đương thì đến tuổi đương... -
Đương thời
Danh từ thời bấy giờ người đương thời xã hội đương thời -
Đương thứ
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) hương chức đang làm việc 2 Tính từ 2.1 (Từ cũ) như đương chức Danh từ (Từ cũ) hương chức... -
Đương đại
Tính từ thuộc về thời đại hiện nay nền văn học đương đại Đồng nghĩa : hiện đại -
Đương đầu
Động từ chống chọi, đối phó một cách trực diện (với lực lượng mạnh hơn hẳn hoặc với việc khó khăn, nặng nề)... -
Đười ươi
Danh từ loài linh trưởng cỡ lớn, có hình dạng giống như người, da đen, lông màu nâu, thưa và dài. -
Đười ươi giữ ống
ví kẻ ngu dốt, tỏ ra kiêu ngạo vì tưởng mình đắc thắng, nhưng thực tế dễ bị mắc lừa, chẳng được gì. -
Đường bay
Danh từ (Khẩu ngữ) như đường hàng không đường bay quốc tế khai thác đường bay nội địa -
Đường biên
Danh từ (Khẩu ngữ) đường biên giới (nói tắt) chợ đường biên hàng nhập khẩu qua đường biên -
Đường băng
Danh từ đường dùng cho máy bay cất cánh và hạ cánh trong sân bay. -
Đường bệ
Tính từ có vẻ chững chạc, uy nghi dáng người đường bệ bước đi khoan thai, đường bệ Đồng nghĩa : bệ vệ, oai vệ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.