Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đưa tang

Động từ

như đưa đám
đi theo sau đoàn xe đưa tang

Xem thêm các từ khác

  • Đưa tiễn

    Động từ như tiễn đưa đưa tiễn người thân ra mặt trận
  • Đưa tình

    Động từ bày tỏ tình ý với người mình yêu, thường bằng ánh mắt liếc mắt đưa tình hát mấy câu đưa tình \"Đưa tình...
  • Đưa đám

    Động từ dự đám tang, tiễn đưa và vĩnh biệt người chết. Đồng nghĩa : đưa ma, đưa tang
  • Đưa đón

    Động từ đưa và đón (nói khái quát) xe đưa đón công nhân có một quãng đường, cần gì phải đưa đón Đồng nghĩa : đón...
  • Đưa đẩy

    Mục lục 1 Động từ 1.1 chuyển động hoặc làm cho chuyển động qua lại nhẹ nhàng 1.2 nói những lời chỉ nhằm dễ dẫn...
  • Đương

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Ít dùng) chống cự với một lực lượng mạnh hơn 2 Phụ từ 2.1 (Phương ngữ) Động từ (Ít dùng)...
  • Đương cai

    Động từ (Từ cũ, Ít dùng) xem đăng cai
  • Đương chức

    Tính từ hiện đang giữ chức vụ một cán bộ đương chức Đồng nghĩa : đương nhiệm, đương thứ, tại chức
  • Đương cuộc

    Danh từ (Từ cũ, Phương ngữ) xem đương cục
  • Đương kim

    Tính từ đang giữ địa vị, chức vụ đứng đầu hiện nay đương kim tổng thống đội đương kim vô địch
  • Đương lượng

    Danh từ vật hoặc lượng bằng về trị số hoặc tương ứng về một phương diện nào đó với một vật hoặc một lượng...
  • Đương nhiên

    Tính từ rõ ràng là như vậy, ai cũng thừa nhận mạnh thắng yếu là lẽ đương nhiên đương nhiên anh em thì phải bênh nhau...
  • Đương nhiệm

    Tính từ như đương chức chủ tịch đương nhiệm
  • Đương qui

    Danh từ xem đương quy
  • Đương quy

    Danh từ cây nhỏ cùng họ với rau cần, thân hình trụ có rãnh dọc màu tím, rễ củ có mùi thơm, dùng làm thuốc.
  • Đương quyền

    Tính từ đang nắm giữ quyền hành tổng thống đương quyền
  • Đương sự

    Danh từ người là đối tượng trong một sự việc nào đó được đưa ra giải quyết có đầy đủ chữ kí của hai bên đương...
  • Đương thì

    Tính từ (Khẩu ngữ) đang ở thời kì tuổi trẻ, đầy sức sống (thường nói về con gái) con gái đương thì đến tuổi đương...
  • Đương thời

    Danh từ thời bấy giờ người đương thời xã hội đương thời
  • Đương thứ

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) hương chức đang làm việc 2 Tính từ 2.1 (Từ cũ) như đương chức Danh từ (Từ cũ) hương chức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top