Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đặt để

Động từ

(Ít dùng) như bịa đặt
"Hư không đặt để nên lời, Nàng đà nhớn nhác, rụng rời lắm phen." (TKiều)

Xem thêm các từ khác

  • Đẹp

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có hình thức hoặc phẩm chất đem lại sự hứng thú đặc biệt, làm cho người ta thích nhìn ngắm...
  • Đẹp duyên

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (trai gái) xứng đôi với nhau 2 Động từ 2.1 (Kiểu cách) như kết duyên Tính từ (trai gái) xứng đôi...
  • Đẹp giai

    Tính từ (Phương ngữ) xem đẹp trai
  • Đẹp lão

    Tính từ (người già) đẹp và khoẻ mạnh.
  • Đẹp lòng

    Tính từ hoàn toàn vừa ý, vừa lòng, không có điều gì để chê trách cố gắng làm đẹp lòng khách hàng
  • Đẹp mắt

    Tính từ nhìn thấy đẹp và gây cảm giác thích thú điệu múa đẹp mắt pha đi bóng đẹp mắt
  • Đẹp trai

    Tính từ (người con trai hay đàn ông còn trẻ) có diện mạo đẹp vừa giỏi lại vừa đẹp trai Đồng nghĩa : điển trai
  • Đẹp đôi

    Tính từ (đôi trai gái) cân xứng với nhau hai người trông rất đẹp đôi
  • Đẹp đẽ

    Tính từ đẹp (nói khái quát) nhà cửa đẹp đẽ nói những lời đẹp đẽ
  • Đẻ non

    Động từ đẻ khi thai nhi chưa đủ ngày tháng.
  • Đẻ đái

    Động từ (Thông tục) (phụ nữ) đẻ con (nói khái quát) chưa thấy đẻ đái gì
  • Đẽo cày giữa đường

    ví người hành động không có chủ kiến, hoàn toàn bị động theo ý của người khác nên cuối cùng chẳng đạt được kết...
  • Đẽo gọt

    Động từ như gọt giũa đẽo gọt từng câu từng chữ
  • Đế chế

    Danh từ chế độ chính trị của nước có hoàng đế đứng đầu đế chế La Mã
  • Đế kinh

    Danh từ (Ít dùng) như kinh đô đất đế kinh
  • Đế quốc

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) nước quân chủ do hoàng đế đứng đầu 1.2 nước thực dân đi xâm lược các nước khác,...
  • Đế quốc chủ nghĩa

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 thuộc về chủ nghĩa đế quốc, có tính chất của chủ nghĩa đế quốc. 2 Danh từ 2.1 (Từ cũ) Tính...
  • Đế vương

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ) vua (nói khái quát) 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) (lối sống) cực kì sang trọng (tựa như lối sống...
  • Đế đô

    Danh từ (Từ cũ) như kinh đô đế đô Thăng Long
  • Đếch

    Mục lục 1 Phụ từ 1.1 (Thông tục) từ biểu thị ý phủ định dứt khoát một cách thiếu nhã nhặn 2 Trợ từ 2.1 (Thông tục)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top