Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đặt cọc

Động từ

ứng trước một số tiền để làm tin
lấy lại tiền đặt cọc
đặt cọc mua nhà
Đồng nghĩa: kí cược

Xem thêm các từ khác

  • Đặt hàng

    Động từ đưa trước yêu cầu để cho nơi sản xuất hoặc nơi bán hàng có thời gian chuẩn bị hàng hoá sản xuất theo đơn...
  • Đặt vòng

    Động từ đặt vòng tránh thai vào trong tử cung để tránh thụ thai.
  • Đặt điều

    Động từ bịa ra chuyện không tốt về người khác đặt điều thị phi đặt điều vu khống Đồng nghĩa : đơm đặt
  • Đặt để

    Động từ (Ít dùng) như bịa đặt \"Hư không đặt để nên lời, Nàng đà nhớn nhác, rụng rời lắm phen.\" (TKiều)
  • Đẹp

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có hình thức hoặc phẩm chất đem lại sự hứng thú đặc biệt, làm cho người ta thích nhìn ngắm...
  • Đẹp duyên

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (trai gái) xứng đôi với nhau 2 Động từ 2.1 (Kiểu cách) như kết duyên Tính từ (trai gái) xứng đôi...
  • Đẹp giai

    Tính từ (Phương ngữ) xem đẹp trai
  • Đẹp lão

    Tính từ (người già) đẹp và khoẻ mạnh.
  • Đẹp lòng

    Tính từ hoàn toàn vừa ý, vừa lòng, không có điều gì để chê trách cố gắng làm đẹp lòng khách hàng
  • Đẹp mắt

    Tính từ nhìn thấy đẹp và gây cảm giác thích thú điệu múa đẹp mắt pha đi bóng đẹp mắt
  • Đẹp trai

    Tính từ (người con trai hay đàn ông còn trẻ) có diện mạo đẹp vừa giỏi lại vừa đẹp trai Đồng nghĩa : điển trai
  • Đẹp đôi

    Tính từ (đôi trai gái) cân xứng với nhau hai người trông rất đẹp đôi
  • Đẹp đẽ

    Tính từ đẹp (nói khái quát) nhà cửa đẹp đẽ nói những lời đẹp đẽ
  • Đẻ non

    Động từ đẻ khi thai nhi chưa đủ ngày tháng.
  • Đẻ đái

    Động từ (Thông tục) (phụ nữ) đẻ con (nói khái quát) chưa thấy đẻ đái gì
  • Đẽo cày giữa đường

    ví người hành động không có chủ kiến, hoàn toàn bị động theo ý của người khác nên cuối cùng chẳng đạt được kết...
  • Đẽo gọt

    Động từ như gọt giũa đẽo gọt từng câu từng chữ
  • Đế chế

    Danh từ chế độ chính trị của nước có hoàng đế đứng đầu đế chế La Mã
  • Đế kinh

    Danh từ (Ít dùng) như kinh đô đất đế kinh
  • Đế quốc

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Ít dùng) nước quân chủ do hoàng đế đứng đầu 1.2 nước thực dân đi xâm lược các nước khác,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top