- Từ điển Việt - Việt
Đều
Mục lục |
Tính từ
có kích thước, số lượng, thành phần, v.v. bằng nhau, như nhau
- bông lúa to, hạt đều và chắc
- chia thành bốn phần đều nhau
- trận đấu kết thúc với tỉ số 2 đều
có tốc độ, nhịp độ hoặc cường độ như nhau, không tăng giảm trong một khoảng thời gian nhất định
- đi học đều
- đảo đều tay để không bị cháy
- tiếng máy chạy đều
(hình tam giác, đa giác) có tất cả các cạnh bằng nhau và tất cả các góc bằng nhau
- tam giác đều
- lục giác đều
Phụ từ
từ biểu thị sự giống nhau, sự đồng nhất về hoạt động, trạng thái hoặc tính chất của nhiều đối tượng khác nhau
- mọi người đều cảm thấy vui vẻ
- cả hai chị em đều học giỏi
từ biểu thị tính đồng nhất về hoạt động, trạng thái hoặc tính chất của cùng một đối tượng, trong những hoàn cảnh khác nhau; lần nào cũng như lần nào
- lần nào hỏi cũng đều không trả lời được
- mỗi khi có dịp lên Hà Nội, tôi đều ghé thăm anh
Các từ tiếp theo
-
Đều đặn
Tính từ rất đều (nói khái quát) hàm răng đều đặn gửi thư về đều đặn có sự cân đối, hài hoà giữa các bộ phận... -
Để bụng
Động từ giữ ở trong lòng không nói ra nghe thì để bụng vậy thôi, đừng nói cho ai sống để bụng chết mang theo (tng) (Khẩu... -
Để chỏm
Động từ cạo trọc đầu chỉ để lại một chỏm trên đỉnh (kiểu cắt tóc của các bé trai thời trước) chơi với nhau... -
Để dành
Động từ để lại để dùng vào việc khác hoặc lúc khác để dành tiền mua nhà thóc để dành -
Để phần
Động từ để lại phần món ăn cho người vắng mặt về ăn sau có gì ngon cũng để phần cho em cơm để phần -
Để tang
Động từ mang dấu hiệu, thường là ở áo, mũ, đầu để tỏ lòng thương tiếc người mới chết, theo phong tục để tang... -
Để trở
Động từ (Phương ngữ) như để tang . -
Để tâm
Động từ để ý quan tâm để tâm vào học hành không để tâm đến chuyện của người khác -
Để ý
Động từ có sự xem xét, theo dõi, để tâm trí đến trong một lúc nào đó để ý đến người lạ mặt lừa lúc mọi người... -
Đểnh đoảng
Tính từ (Khẩu ngữ) như đoảng \"Trước sao đằm thắm muôn phần, Nay sao đểnh đoảng như cần nấu suông?\" (Cdao)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemTrucks
180 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"