Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Để ý

Động từ

có sự xem xét, theo dõi, để tâm trí đến trong một lúc nào đó
để ý đến người lạ mặt
lừa lúc mọi người không để ý, lỉnh đi mất
(Ít dùng) để tâm trí đến một cách ít nhiều thường xuyên
để ý đến con cái
Đồng nghĩa: chú ý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Đểnh đoảng

    Tính từ (Khẩu ngữ) như đoảng \"Trước sao đằm thắm muôn phần, Nay sao đểnh đoảng như cần nấu suông?\" (Cdao)
  • Đểu cáng

    Tính từ (Thông tục) rất đểu nói bằng giọng đểu cáng Đồng nghĩa : ba que, đểu giả, xỏ lá
  • Đểu giả

    Tính từ (Thông tục) như đểu cáng quân đểu giả!
  • Đệ trình

    Động từ (Trang trọng) đưa lên, gửi lên cấp có thẩm quyền để xem xét đệ trình báo cáo lên thủ tướng đệ trình giấy...
  • Đệm bóng

    Động từ đỡ và chuyển bóng bằng cẳng tay trong bóng chuyền, khi bóng thấp hơn ngực.
  • Đỉa hẹ

    Danh từ đỉa nhỏ, mảnh như lá hẹ. Đồng nghĩa : đỉa mén
  • Đỉa mén

    Danh từ xem đỉa hẹ
  • Đỉa trâu

    Danh từ đỉa to.
  • Đỉnh cao

    vị trí, mức độ cao nhất trong quá trình phát triển thể thao đỉnh cao vươn tới đỉnh cao nghệ thuật
  • Đỉnh chung

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) vạc đồng và chuông đồng, trước đây vua dùng ghi công cho bề tôi; chỉ sự vinh hoa phú quý...
  • Đỉnh điểm

    Danh từ điểm cao nhất của một trạng thái, một quá trình diễn biến mâu thuẫn đã lên đến đỉnh điểm Đồng nghĩa :...
  • Địa bàn

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Từ cũ, Ít dùng) như la bàn . 2 Danh từ 2.1 khu vực, phạm vi, trong quan hệ với những hoạt động tiến...
  • Địa bạ

    Danh từ (Từ cũ) sổ ghi chép về ruộng đất và quyền sử dụng ruộng đất của chính quyền thời trước sổ địa bạ Đồng...
  • Địa bộ

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) xem địa bạ
  • Địa chi

    Danh từ tên gọi chung mười hai kí hiệu chữ Hán xếp theo thứ tự tí, sửu, dần, mão, thìn, tị, ngọ, mùi, thân, dậu, tuất,...
  • Địa chánh

    Danh từ (Phương ngữ) xem địa chính
  • Địa chính

    Danh từ công việc quản lí ruộng đất sở địa chính làm công tác địa chính
  • Địa chấn

    Danh từ động đất.
  • Địa chấn học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về động đất và các hiện tượng có liên quan.
  • Địa chấn kí

    Danh từ máy ghi lại các chấn động của vỏ Trái Đất.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top