Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Địch

Mục lục

Danh từ

(Từ cũ) sáo
tiếng địch thổi véo von

Danh từ

phía đối lập, có quan hệ chống nhau vì lẽ sống còn
bị địch bắt giam
phân biệt rõ địch, ta
tấn công tiêu diệt địch
Đồng nghĩa: thù
Trái nghĩa: ta

Động từ

chống lại với tư cách là phía đối lập
lấy ít địch nhiều
sức yếu, địch không nổi

Xem thêm các từ khác

  • Định

    Động từ: tự đặt ra cho mình việc gì đó sẽ làm trong thời gian sắp tới, đưa ra một cách...
  • Định hướng

    Động từ: xác định phương hướng, nhìn xung quanh để định hướng, định hướng nghề nghiệp
  • Định liệu

    Động từ: nghĩ trước, tính toán, sắp xếp trước cách giải quyết công việc, định liệu công...
  • Định tính

    Động từ: xác định về mặt tính chất hoặc biến đổi tính chất; phân biệt với định lượng,...
  • Định ước

    (Ít dùng) ước hẹn chắc chắn với nhau (về một việc gì), Danh từ: văn kiện cuối cùng được...
  • Địt

    Động từ: (thông tục) giao hợp., Động từ: (phương ngữ, thông tục)...
  • Đọ

    Động từ: đặt ở thế trực tiếp đối lập với nhau, để rõ hơn kém, được thua, đọ tài,...
  • Đọi

    Danh từ: (phương ngữ) bát, ăn nên đọi nói nên lời (tng)
  • Đọn

    Danh từ: (phương ngữ) lọn, Tính từ: (phương ngữ) như còi, đọn...
  • Đọng

    Động từ: (chất lỏng) dồn lại ở một chỗ, do không chảy, không thoát đi được, dồn lại...
  • Đọt

    Danh từ: ngọn thân hay cành cây còn non, (phương ngữ) phần trên cùng của cây cao, đọt ổi, đọt...
  • Đỏ

    Tính từ: có màu như màu của son, của máu, ở trạng thái hoặc làm cho ở trạng thái cháy (nói...
  • Đỏ khé

    Tính từ: (Ít dùng) đỏ quá đậm, trông không dịu mắt.
  • Đỏ đèn

    Động từ: thắp đèn, lên đèn (khi trời vừa tối), Danh từ: lúc...
  • Đỏ đắn

    Tính từ: (da dẻ) hồng hào, nước da đỏ đắn
  • Đỏ đọc

    Tính từ: đỏ đến mức độ cao, với vẻ như pha sắc máu, gây cảm giác ghê sợ, đôi mắt đỏ...
  • Đỏi

    Danh từ: (phương ngữ) dây thừng hoặc dây xích to dùng để buộc thuyền.
  • Đỏm

    Tính từ: đẹp do cố ý chải chuốt, tô điểm, hay làm đỏm
  • Đỏng đà đỏng đảnh

    Tính từ: như đỏng đa đỏng đảnh .
  • Đố

    Danh từ: thanh tre hay gỗ đóng ở vách, ở cửa để làm tăng độ cứng, độ chắc, Danh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top