Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đỏng đà đỏng đảnh

Tính từ

như đỏng đa đỏng đảnh.

Xem thêm các từ khác

  • Đố

    Danh từ: thanh tre hay gỗ đóng ở vách, ở cửa để làm tăng độ cứng, độ chắc, Danh...
  • Đốc

    Danh từ: giun tròn, thân nhỏ và rất dài, màu nâu, thường sống ở đáy ao hồ., Danh...
  • Đối

    Động từ: chống lại, chọi lại, (hai vật cùng loại) ở vị trí ngay trước mặt nhau, thành thế...
  • Đối chọi

    Động từ: chống lại nhau một cách trực tiếp và quyết liệt, trái ngược nhau, không thể đi...
  • Đối ngẫu

    Động từ: đối nhau về lời và ý theo từng cặp, trong văn biền ngẫu, phép đối ngẫu
  • Đốm

    Danh từ: chấm sáng nhỏ hiện ra trên nền tối, chấm nhỏ nổi lên trên một nền khác màu,
  • Đốn

    Động từ: làm đứt thân cây, cành cây (thường với số lượng nhiều) bằng vật sắc, để lấy...
  • Đống

    Danh từ: khối nhiều vật để chồng chất lên nhau ở một chỗ, chỗ đất nổi lên cao hơn so...
  • Đốt

    Danh từ: những khúc, đoạn giống nhau trên cơ thể một số động vật, thực vật, phần giống...
  • Đồ

    Danh từ: (từ cũ) người sống bằng nghề dạy chữ nho thời trước, người đã lớn tuổi, theo...
  • Đồ chơi

    Danh từ: đồ vật dùng vào việc vui chơi, giải trí cho trẻ em (nói khái quát), nặn đồ chơi,...
  • Đồ thị

    Danh từ: hình vẽ biểu diễn sự biến thiên của một hàm số phụ thuộc vào sự biến thiên của...
  • Đồ vật

    Danh từ: đồ đạc, vật dụng (nói khái quát), các đồ vật đắt tiền
  • Đồ đạc

    Danh từ: đồ dùng trong gia đình, để phục vụ sinh hoạt (nói khái quát), kê lại đồ đạc, dọn...
  • Đồi

    Danh từ: dạng địa hình lồi, có sườn thoải, thường không cao quá 200 mét, đồi trọc, đồi...
  • Đồm độp

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng trầm và gọn như tiếng vật nặng, nhỏ và hơi mềm rơi mạnh và...
  • Đồn

    Danh từ: vị trí đóng quân, to hơn bốt, nơi tổ chức cơ sở của công an hay bộ đội đóng và...
  • Đồn bốt

    Danh từ: đồn, bốt đóng quân của quân đội thực dân (nói khái quát), tấn công vào các đồn...
  • Đồn đại

    Động từ: (khẩu ngữ) đồn rộng ra, thường là tin không chính xác (nói khái quát), không tin vào...
  • Đồng

    Danh từ: kim loại có màu đỏ, dễ dát mỏng và kéo sợi, dẫn điện và dẫn nhiệt rất tốt,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top