Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đồng hội đồng thuyền

như cùng hội cùng thuyền.

Xem thêm các từ khác

  • Đồng không mông quạnh

    tả nơi vắng vẻ, hiu quạnh, giữa đồng ruộng, xa xóm làng, dân cư (nói khái quát) túp lều trơ trọi giữa đồng không mông...
  • Đồng khởi

    Động từ cùng nhau nổi dậy dùng bạo lực để phá ách kìm kẹp, giành chính quyền (một hình thức khởi nghĩa ở miền Nam...
  • Đồng la

    Danh từ (Phương ngữ) phèng la.
  • Đồng liêu

    Tính từ cùng làm quan với nhau hai người là chỗ đồng liêu
  • Đồng loã

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tham gia cùng với người khác vào một hành động, một việc làm bất lương 2 Danh từ 2.1 kẻ cùng...
  • Đồng loại

    (động vật) cùng một loại (thường chỉ loài người với nhau) thương yêu đồng loại tình đồng loại
  • Đồng loạt

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 cùng một loại như nhau cả, không có gì khác, không có sự phân biệt 2 Phụ từ 2.1 trong cùng một lúc...
  • Đồng lòng

    Tính từ cùng một lòng, một ý chí trên dưới đồng lòng toàn dân đồng sức đồng lòng đánh giặc Đồng nghĩa : đồng tâm
  • Đồng lần

    Tính từ cùng lần lượt như nhau, trước sau rồi ai cũng có, cũng phải làm, phải chịu hoặc phải trải qua nợ đồng lần...
  • Đồng minh

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Ít dùng) đứng về một phía để phối hợp hành động vì mục đích chung. 2 Danh từ 2.1 lực lượng...
  • Đồng môn

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Từ cũ) cùng học một thầy, một trường hoặc một môn phái thời phong kiến 2 Danh từ 2.1 (Từ cũ)...
  • Đồng mưu

    Động từ cùng nhau mưu tính làm việc xấu kẻ đồng mưu đồng mưu với kẻ xấu để hại người Đồng nghĩa : đồng loã
  • Đồng mắt cua

    Danh từ xem đồng đỏ : chiếc lư đồng mắt cua
  • Đồng nghiệp

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 cùng làm một nghề 2 Danh từ 2.1 người làm cùng một nghề Tính từ cùng làm một nghề bạn đồng...
  • Đồng nghĩa

    Tính từ có nghĩa giống nhau tìm từ đồng nghĩa hiện tượng đồng nghĩa
  • Đồng ngũ

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 cùng chung một đội ngũ, một đơn vị trong quân đội 2 Danh từ 2.1 người ở cùng đội ngũ, cùng đơn...
  • Đồng nhân dân tệ

    Danh từ đơn vị tiền tệ cơ bản của Trung Quốc.
  • Đồng nhất

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 giống nhau, như nhau hoàn toàn, đến mức có thể coi như là một 2 Động từ 2.1 làm cho giống nhau, coi...
  • Đồng niên

    Tính từ (người) cùng một tuổi bạn đồng niên Đồng nghĩa : đồng canh (Từ cũ) như đồng khoa .
  • Đồng nát

    Danh từ đồ dùng hoặc vật liệu lặt vặt đã cũ hoặc hư hỏng, được thu nhặt để đem bán lại (nói khái quát) bán đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top