Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đờ

Tính từ

cứng ra như không còn cảm giác, không còn cử động được nữa
lạnh quá, tay cứng đờ
đứng đờ người
mắt đờ ra vì buồn ngủ
Đồng nghĩa: đơ, đừ

Xem thêm các từ khác

  • Đờ đẫn

    Tính từ: ở trạng thái như mất hết khả năng phản ứng với các kích thích bên ngoài, tiếc...
  • Đời

    Danh từ: khoảng thời gian sống của một sinh vật, cuộc sống, sự sống của con người, xã hội...
  • Đời mới

    Danh từ: (khẩu ngữ) (máy móc) thế hệ mới, thường được cải tiến hiện đại hơn, đi xe ô...
  • Đời nào

    tổ hợp dùng để phủ định dứt khoát điều mà người đối thoại có vẻ nửa tin nửa ngờ, và khẳng định là không thể...
  • Đời đầu

    Danh từ: (khẩu ngữ) (máy móc) đời đầu tiên, được sản xuất trong loạt đầu; phân biệt với...
  • Đời đời

    hết đời này tiếp đến đời khác; mãi mãi, đời đời ghi nhớ công ơn các liệt sĩ, Đồng nghĩa : đời đời kiếp kiếp
  • Đờm

    Danh từ: chất nước nhờn có lẫn tạp chất do khí quản và phổi bị bệnh thải ra, khạc ra đờm,...
  • Đờn

    (phương ngữ), xem đàn
  • Đỡ

    Động từ: giữ ở phía dưới cho khỏi rơi, khỏi ngã, đưa tay đón nhận cái được trân trọng...
  • Đỡ đần

    Động từ: giúp đỡ phần nào để cho bớt khó khăn, vất vả, làm thêm để đỡ đần gia đình,...
  • Đỡ đẻ

    Động từ: giúp đỡ việc sinh đẻ, khi thai lọt lòng, đi học lớp đỡ đẻ, làm nghề đỡ đẻ
  • Đợi

    Động từ: chờ ai hoặc cái gì mà biết hoặc tin là sẽ tới, sẽ có, sẽ xảy ra, đứng đợi...
  • Đợt

    Danh từ: phần nhô ra hoặc nổi lên ít nhiều đều đặn giữa các phần khác kế tiếp nhau, từ...
  • Đụ

    Động từ:, đụ: động từ chỉ sự quan hệ tình dục
  • Đụ mẹ

    (phương ngữ, thông tục) như địt mẹ .
  • Đục

    Danh từ: dụng cụ gồm một thanh thép có chuôi cầm, đầu có lưỡi sắc, dùng để tạo những...
  • Đụn

    Danh từ: khối vật rời được chất cao lên, đụn cát, đụn rạ, Đồng nghĩa : đống
  • Đụng

    Động từ: có chỗ sát chạm vào nhau do dời chỗ, chuyển động, (phương ngữ) gặp phải một...
  • Đụp

    Động từ: vá, đắp miếng nọ chồng lên miếng kia, thành nhiều lớp, trông xấu, chiếc áo vá...
  • Đụt

    Danh từ: đồ đan bằng tre đặt tiếp vào lưới ống (lưới đáy) để chứa cá đánh bắt được.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top