Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đa khoa

Tính từ

có nhiều khoa, có thể khám, điều trị được nhiều bệnh
bệnh viện đa khoa
bác sĩ đa khoa

Xem thêm các từ khác

  • Đa luồng

    Tính từ có thể thực hiện được nhiều việc khác nhau cùng một lúc trong một ứng dụng; đa nhiệm trong một ứng dụng hệ...
  • Đa mang

    Động từ tự vương vào cái khiến phải bận lòng nhiều, khó dứt ra được trót đa mang thì phải đèo bòng \"Bỗng đâu rút...
  • Đa mưu

    Tính từ lắm mưu kế (để ứng phó) người đa mưu
  • Đa mưu túc kế

    (Từ cũ, Ít dùng) lắm mưu nhiều kế (để ứng phó).
  • Đa mưu túc trí

    lắm mưu kế và đủ tài trí (để ứng phó với tình hình hoặc để thực hiện việc gì).
  • Đa nghi

    Tính từ hay nghi ngờ tính hay đa nghi
  • Đa nghĩa

    Tính từ (đơn vị ngôn ngữ) có nhiều nghĩa từ đa nghĩa
  • Đa nguyên

    thuộc về thuyết đa nguyên.. (xã hội) có nhiều dân tộc, nhiều tôn giáo, hoặc nhiều quan điểm, nhiều đảng phái chính trị...
  • Đa nguyên luận

    Danh từ xem thuyết đa nguyên
  • Đa ngôn

    (nói) nhiều lời và quá mức cần thiết người đàn bà đa ngôn
  • Đa ngôn đa quá

    (Từ cũ) nói nhiều thì sai nhiều (hàm ý khuyên không nên lắm lời) đa ngôn đa quá, rước vạ vào thân (tng)
  • Đa ngữ

    Tính từ (sử dụng) nhiều ngôn ngữ; phân biệt với đơn ngữ, song ngữ một quốc gia đa ngữ từ điển đa ngữ
  • Đa nhiệm

    Danh từ khả năng của máy tính cho phép thực hiện xen kẽ hai hoặc nhiều nhiệm vụ cùng một lúc trên cơ sở phân phối thời...
  • Đa năng

    Tính từ có nhiều chức năng khác nhau, có thể làm được nhiều việc khác nhau máy tính đa năng một kĩ sư đa năng
  • Đa phu

    Tính từ có nhiều chồng (một hình thái hôn nhân gia đình trong đó người đàn bà có quyền đồng thời lấy nhiều chồng,...
  • Đa phương

    Tính từ có nhiều phía, nhiều bên cùng tham gia hoặc cùng thoả thuận; phân biệt với đơn phương, song phương hợp tác kinh...
  • Đa phương hoá

    Động từ làm cho trở thành đa phương mở rộng hợp tác quốc tế theo hướng đa phương hoá
  • Đa phương tiện

    Tính từ sử dụng nhiều phương tiện truyền tải thông tin trong một ứng dụng thiết bị đa phương tiện phần mềm đa phương...
  • Đa phần

    Danh từ (Khẩu ngữ) phần nhiều, phần lớn số người đến dự đa phần là sinh viên
  • Đa sầu

    Tính từ hay sầu muộn người đa sầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top