Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đa ngữ

Tính từ

(sử dụng) nhiều ngôn ngữ; phân biệt với đơn ngữ, song ngữ
một quốc gia đa ngữ
từ điển đa ngữ

Xem thêm các từ khác

  • Đa nhiệm

    Danh từ khả năng của máy tính cho phép thực hiện xen kẽ hai hoặc nhiều nhiệm vụ cùng một lúc trên cơ sở phân phối thời...
  • Đa năng

    Tính từ có nhiều chức năng khác nhau, có thể làm được nhiều việc khác nhau máy tính đa năng một kĩ sư đa năng
  • Đa phu

    Tính từ có nhiều chồng (một hình thái hôn nhân gia đình trong đó người đàn bà có quyền đồng thời lấy nhiều chồng,...
  • Đa phương

    Tính từ có nhiều phía, nhiều bên cùng tham gia hoặc cùng thoả thuận; phân biệt với đơn phương, song phương hợp tác kinh...
  • Đa phương hoá

    Động từ làm cho trở thành đa phương mở rộng hợp tác quốc tế theo hướng đa phương hoá
  • Đa phương tiện

    Tính từ sử dụng nhiều phương tiện truyền tải thông tin trong một ứng dụng thiết bị đa phương tiện phần mềm đa phương...
  • Đa phần

    Danh từ (Khẩu ngữ) phần nhiều, phần lớn số người đến dự đa phần là sinh viên
  • Đa sầu

    Tính từ hay sầu muộn người đa sầu
  • Đa sầu đa cảm

    Tính từ đa sầu và đa cảm (nói gộp).
  • Đa số

    Danh từ số lượng chiếm một phần tương đối lớn trong một tập hợp, thường là tập hợp người đa số người dân ở...
  • Đa số tuyệt đối

    Danh từ số lượng (phiếu bầu cử hoặc biểu quyết về một phía nào đó) đạt quá một nửa tổng số phiếu; phân biệt...
  • Đa số tương đối

    Danh từ số lượng (phiếu bầu cử hoặc biểu quyết về một phía nào đó) nhiều hơn cả, tuy không đạt quá một nửa tổng...
  • Đa số áp đảo

    Danh từ phần đa số lớn gấp nhiều lần phần thiểu số (nói trong trường hợp có sự đối lập gay gắt) số người ủng...
  • Đa sự

    Tính từ lắm chuyện, hay làm rắc rối, phiền phức, cả những việc không có quan hệ đến mình ôi dào, chỉ đa sự, chuyện...
  • Đa thê

    Tính từ có nhiều vợ (một hình thái hôn nhân gia đình trong đó người đàn ông có quyền đồng thời lấy nhiều vợ).
  • Đa thần

    Tính từ (tôn giáo) có thờ nhiều thần; trái với độc thần.
  • Đa thần giáo

    Danh từ tôn giáo thờ nhiều thần; trái với nhất thần giáo.
  • Đa thần luận

    Danh từ xem thuyết đa thần
  • Đa thức

    Danh từ biểu thức đại số gồm nhiều đơn thức nối với nhau bằng các dấu cộng hoặc trừ đa thức bậc ba
  • Đa tiết

    Tính từ (từ) có nhiều âm tiết \' công nghiệp hoá là một từ đa tiết Đồng nghĩa : đa âm (ngôn ngữ) có phần lớn từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top