Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Điện thoại viên

Danh từ

nhân viên làm việc ở tổng đài điện thoại
điện thoại viên của tổng đài 1080

Xem thêm các từ khác

  • Điện thế

    Danh từ đại lượng đặc trưng cho trường tĩnh điện về mặt năng lượng.
  • Điện tim

    Động từ (Khẩu ngữ) kiểm tra tình trạng của tim bằng máy móc chuyên dụng.
  • Điện toán

    Danh từ khoa học về máy tính điện tử.
  • Điện trường

    Danh từ trường tồn tại trong khoảng không gian xung quanh một vật mang điện, thể hiện ở lực tác dụng lên các vật mang...
  • Điện trở

    Danh từ đại lượng đặc trưng cho tác dụng cản trở dòng điện của một vật dẫn hoặc một mạch điện. bộ phận của...
  • Điện trở suất

    Danh từ điện trở của một sợi dây vật liệu đều, có chiều dài bằng đơn vị và diện tích tiết diện bằng đơn vị.
  • Điện tâm đồ

    Danh từ bản ghi hoạt động của tim bằng máy điện tim máy điện tâm đồ
  • Điện tín

    Danh từ công việc thông tin bằng tín hiệu điện. (Từ cũ) điện báo gửi điện tín
  • Điện từ

    Danh từ hiện tượng liên quan giữa từ trường và dòng điện sóng điện từ (như sóng vô tuyến, tia X, v.v.)
  • Điện từ học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về điện từ.
  • Điện từ trường

    Danh từ trường tổng hợp của từ trường và điện trường biến thiên nhanh.
  • Điện văn

    Danh từ văn bản gửi bằng điện báo gửi điện văn chúc mừng
  • Điện áp

    Danh từ đại lượng đặc trưng cho khả năng sinh công của điện trường giữa hai điểm đang xét.
  • Điện đài

    Danh từ máy thu phát vô tuyến điện liên lạc bằng điện đài
  • Điện đàm

    Động từ nói chuyện (thường là chuyện quan trọng) qua điện thoại buổi điện đàm giữa bộ trưởng bộ ngoại giao hai nước
  • Điện đóm

    Danh từ điện, đèn điện để thắp sáng (nói khái quát; thường hàm ý mỉa mai) điện đóm tù mù nhà cửa tối om, chẳng...
  • Điện ảnh

    Danh từ nghệ thuật phản ánh hiện thực bằng những hình ảnh hoạt động liên tục, được thu vào phim rồi chiếu lên màn...
  • Điệp

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 động vật thân mềm, có hai vỏ mỏng, sống ở biển. 1.2 chất bột trắng chế từ vỏ con điệp, có...
  • Điệp báo

    Mục lục 1 Động từ 1.1 hoạt động bí mật trong lòng địch để trinh sát nhằm phục vụ cho các kế hoạch chiến lược,...
  • Điệp báo viên

    Danh từ (Ít dùng) xem điệp viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top