Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Đoạn toa xe

Danh từ

xí nghiệp đường sắt làm nhiệm vụ bảo dưỡng, sửa chữa và quản lí một số lượng toa xe trên những chặng đường nhất định.

Xem thêm các từ khác

  • Đoạn tuyệt

    Động từ cắt đứt mọi mối liên hệ, quan hệ gắn bó trước đây đoạn tuyệt với ma tuý
  • Đoạn đầu máy

    Danh từ xí nghiệp đường sắt làm nhiệm vụ bảo dưỡng, sửa chữa và quản lí một số lượng đầu máy trên những chặng...
  • Đoạn đầu đài

    Danh từ (Từ cũ) bục cao làm nơi chém đầu người bị tội tử hình kẻ tội nhân bước lên đoạn đầu đài
  • Đoạt

    Động từ chiếm, lấy cho được về mình, qua đấu tranh với người khác đoạt giải nhất đoạt chức vô địch đoạt lấy...
  • Đoản binh

    Danh từ (Từ cũ) đội quân chuyên đánh giáp lá cà dùng đoản binh đánh tập hậu
  • Đoản côn

    Danh từ gậy ngắn, dùng để đánh võ.
  • Đoản hậu

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) bạc bẽo, không thuỷ chung đồ đoản hậu! (Ít dùng) như vô hậu .
  • Đoản kiếm

    Danh từ gươm ngắn thanh đoản kiếm
  • Đoản mạch

    Động từ đấu nối tắt hai điểm có điện thế khác nhau của một mạch điện bằng một đoạn dây có điện trở nhỏ,...
  • Đoản mệnh

    Tính từ có tuổi thọ ngắn tướng người đoản mệnh
  • Đoản đao

    Danh từ đao ngắn, một loại vũ khí thời xưa.
  • Đoảng

    Tính từ (Ít dùng) nhạt nhẽo, không có mùi vị gì bát canh đoảng quá chẳng được việc gì cả, do quá vụng về, lơ đễnh...
  • Đoảng vị

    Tính từ (Khẩu ngữ) đoảng quá, không được việc gì con gái con đứa mà đoảng vị thật
  • Đu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (tay) nắm vào điểm tựa để di động thân thể lơ lửng trong khoảng không 2 Danh từ 2.1 dụng cụ...
  • Đu bay

    Danh từ tiết mục xiếc biểu diễn nhào lộn trên không giữa khoảng cách hai dàn đu đặt ở hai bên sân khấu, cao sát vòm...
  • Đu quay

    Danh từ đồ chơi gồm một giàn các thanh vật liệu cứng đan chéo nhau qua một tâm, đầu có gắn chỗ ngồi, quay quanh một...
  • Đu đưa

    Động từ đưa qua đưa lại một cách nhẹ nhàng trong khoảng không cành cây đu đưa trước gió Đồng nghĩa : đong đưa, đung...
  • Đu đủ

    Danh từ cây thân cột, cuống lá dài và rỗng, hoa màu trắng ngà, mọc thành chùm, thường là đơn tính (hoa đực và hoa cái...
  • Đu đủ tía

    Danh từ (Phương ngữ) thầu dầu.
  • Đua

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tìm cách giành lấy phần thắng trong cuộc thi có nhiều người tham gia 1.2 làm theo nhau, không ai chịu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top