Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ốc lồi

Danh từ

(Phương ngữ)

xem ốc nhồi

Xem thêm các từ khác

  • Ốc nhồi

    Danh từ ốc nước ngọt tròn và to, vỏ bóng, sống ở ao, ruộng mắt ốc nhồi (mắt to và lồi) Đồng nghĩa : ốc lồi
  • Ốc sên

    Danh từ ốc sống ở cạn, hay ăn hại lá cây.
  • Ốc vặn

    Danh từ ốc nước ngọt nhỏ, vỏ có gờ sần sùi, sống ở ao, ruộng.
  • Ốc xà cừ

    Danh từ ốc biển loại lớn, vỏ dày có màu sắc óng ánh (như màu của xà cừ), thường dùng để khảm vào đồ gỗ.
  • Ốc đảo

    Danh từ khoảng đất có nước và cây cối ở sa mạc.
  • Ốm nghén

    Tính từ ở trạng thái cơ thể mệt nhọc, khó chịu, trong thời kì có nghén.
  • Ốm nhom

    Tính từ (Phương ngữ) gầy nhom.
  • Ốm nhách

    Tính từ (Phương ngữ) gầy đét người ốm nhách
  • Ốm o

    Tính từ gầy yếu một cách thảm hại đứa trẻ ốm o \"Chim chuyền nhành ớt líu lo, Sầu ai nên nỗi ốm o gầy mòn.\" (Cdao)
  • Ốm xác

    Tính từ (Thông tục) cực nhọc, làm khổ cái thân mà không được lợi ích gì chả được cái gì, chỉ ốm xác! đi làm gì...
  • Ốm yếu

    Tính từ có thể lực kém, sức khoẻ kém người ốm yếu, xanh xao (Ít dùng) như đau ốm già rồi nên ốm yếu luôn
  • Ốm đau

    như đau ốm mang theo thuốc phòng khi ốm đau
  • Ốm đòn

    Tính từ (Khẩu ngữ) bị đòn rất đau (thường dùng với ý doạ dẫm) cứ lười nhác thì ốm đòn!
  • Ống bô

    Danh từ (Khẩu ngữ, Phương ngữ) xem ống xả : thay ống bô
  • Ống chân

    Danh từ phần của chi dưới từ đầu gối đến cổ chân hai ống chân gầy như que củi Đồng nghĩa : cẳng chân, ống quyển
  • Ống dòm

    Danh từ (Phương ngữ) xem ống nhòm
  • Ống khói

    Danh từ ống để dẫn cho khói, bụi thoát lên cao ống khói nhà máy
  • Ống kính

    Danh từ hệ thống thấu kính được lắp ghép thành hình ống, dùng để thu hình ảnh của vật vào phim hoặc để chiếu phim...
  • Ống nghiệm

    Danh từ ống thuỷ tinh hình trụ có đáy, dùng để thử phản ứng hoá học. Đồng nghĩa : ống thử
  • Ống nhòm

    Danh từ dụng cụ quang học dùng để quan sát những vật ở xa quan sát bằng ống nhòm Đồng nghĩa : ống dòm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top