Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ở rể

Động từ

(Khẩu ngữ) ở gửi rể.

Xem thêm các từ khác

  • Ở truồng

    Động từ không mặc quần hoặc váy, để hở nửa mình dưới. Đồng nghĩa : ở lổ
  • Ở trần

    Động từ không mặc áo, để hở nửa mình trên.
  • Ở vú

    Động từ đi ở làm vú em.
  • Ở vậy

    Động từ (Khẩu ngữ) cứ sống như vậy, độc thân hoặc không lấy vợ khác, chồng khác ở vậy nuôi con
  • Ở đậu

    Động từ (Phương ngữ) ở nhờ nhà người khác, có tính chất tạm thời ăn nhờ ở đậu ở đậu nhà người quen
  • Ở đợ

    Động từ đi ở có thời hạn và lấy công trước đi ở đợ Đồng nghĩa : ở mướn
  • Ở ẩn

    Động từ (Từ cũ) ở nơi ít người biết, để lánh đời (nói về nhà nho thời trước) cáo quan về ở ẩn
  • Ụ pháo

    Danh từ công sự đắp nổi hoặc nửa nổi nửa chìm, dùng để bố trí một khẩu pháo.
  • Ụ súng

    Danh từ công sự đắp nổi để bố trí một hoặc vài khẩu súng bắn thẳng.
  • Ụ tàu

    Danh từ công trình có cửa thông với sông, biển, có thể điều chỉnh được lượng nước, dùng làm nơi đưa tàu thuyền vào...
  • Ục

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (Thông tục) đấm mạnh 1.2 đánh nhau (bằng tay chân) 2 Tính từ 2.1 từ mô phỏng tiếng trầm đục...
  • Ục ịch

    Tính từ béo quá, trông nặng nề, khó khăn khi vận động dáng người ục ịch béo ục ịch Đồng nghĩa : phục phịch (dáng...
  • Ụt à ụt ịt

    Động từ như ụt ịt (nhưng ý mức độ nhiều và liên tiếp).
  • Ủ bệnh

    Động từ ở trong giai đoạn từ khi nhiễm đến khi phát bệnh thời gian ủ bệnh Đồng nghĩa : nung bệnh
  • Ủ dột

    Tính từ (Ít dùng) (bầu trời) âm u, xám xịt, gây cảm giác nặng nề, buồn chán bầu trời ủ dột (nét mặt hoặc dáng điệu)...
  • Ủ rũ

    Tính từ (cành lá) ở trạng thái bị héo rũ xuống, hầu như không còn sức sống hoa trong bình ủ rũ nắng hạn, cây cối ủ...
  • Ủ ê

    Tính từ buồn rầu âm thầm, ngấm ngầm và dai dẳng nét mặt ủ ê tâm trạng ủ ê
  • Ủ ấp

    Động từ như ấp ủ ủ ấp hi vọng
  • Ủn ỉn

    Động từ từ mô phỏng tiếng lợn kêu nhỏ đàn lợn ủn ỉn đòi ăn
  • Ủng hộ

    Động từ tỏ thái độ đồng tình bằng lời nói hoặc bằng hành động bênh vực, giúp đỡ ủng hộ cuộc chiến tranh chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top