Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ad hoc

Phụ từ

chỉ riêng cho một trường hợp, một việc cụ thể nào đó
một giải pháp ad hoc

Xem thêm các từ khác

  • Ag

    kí hiệu hoá học của nguyên tố bạc (L: argentum).
  • Agar

    Danh từ chất keo chiết xuất từ các loài tảo biển, tan trong nước sôi, khi nguội thì đông lại có màu trắng, được dùng...
  • Ai

    Mục lục 1 Đại từ 1.1 từ dùng nói về người nào đó, không rõ (thường dùng để hỏi) 1.2 từ dùng chỉ người nào đó,...
  • Ai ai

    Đại từ mọi người, ai cũng như ai \"Máu rơi thịt nát tan tành, Ai ai trông thấy hồn kinh phách rời!\" (TKiều)
  • Ai bảo

    (Khẩu ngữ) tổ hợp dùng để giải thích và quy lỗi cho người nào đó về điều không hay đã xảy ra cho bản thân người...
  • Ai hoài

    Động từ (Từ cũ, Văn chương) buồn thương và nhớ da diết \"Cớ sao chàng chẳng vãng lai, Để em thổn thức ai hoài trót đêm.\"...
  • Ai khảo mà xưng

    tự nói ra điều (thường là bí mật, thầm kín) mà không ai tra hỏi \"Nghĩ đà bưng kín miệng bình, Nào ai có khảo mà mình...
  • Ai lại

    (Khẩu ngữ) tổ hợp biểu thị điều sắp nêu ra là hành vi, thái độ không bình thường đến mức vô lí ai lại làm trò trẻ...
  • Ai mượn

    (Khẩu ngữ, Ít dùng) tổ hợp dùng để quy lỗi nhẹ nhàng cho người nào đó, trách người ấy đã làm việc lẽ ra không nên...
  • Ai ngờ

    nào ai có ngờ, chẳng ngờ tưởng nói vui, ai ngờ là sự thật \"Ngỡ là phu quý, phụ vinh, Ai ngờ một phút tan tành thịt xương!\"...
  • Ai nấy

    Đại từ người nào cũng vậy, không trừ một ai được mùa, ai nấy đều phấn khởi
  • Ai oán

    Tính từ (Văn chương) bi thương và oán hận (thường nói về âm thanh, tiếng đàn, tiếng hát, v.v. của người có điều oan...
  • Ai điếu

    bài văn viếng người chết để bày tỏ lòng thương tiếc đọc ai điếu
  • Ai đời

    (Khẩu ngữ) tổ hợp biểu thị ý nhấn mạnh về điều cho là trái với lẽ thường \"Ai đời chuột lại dám đánh đu ở miệng...
  • Al

    kí hiệu hoá học của nguyên tố nhôm (A: aluminium).
  • Album

    Danh từ tập giấy cứng hoặc nylon được đóng thành quyển, để lưu giữ ảnh, tem, v.v. tập album album ảnh tập hợp những...
  • Albumin

    Danh từ một loại protid, thành phần chính của lòng trắng trứng.
  • Alkaloid

    Danh từ chất hữu cơ gây phản ứng kiềm, có trong một số cây, và là một chất độc dùng làm thuốc chữa bệnh.
  • Almanac

    Danh từ xuất bản phẩm ra hằng năm dưới hình thức quyển lịch, có kèm dự báo khí tượng, thông báo thiên văn học, những...
  • Almanach

    Danh từ xem almanac
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top