Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Am-pli

Danh từ

xem ampli

Xem thêm các từ khác

  • Am hiểu

    Động từ hiểu biết rõ đến từng chi tiết am hiểu thị trường rất am hiểu về hội hoạ Đồng nghĩa : am tường, thông...
  • Am thanh cảnh vắng

    (Văn chương) cảnh vắng vẻ, tĩnh mịch ở nơi chùa chiền.
  • Am tường

    Động từ hiểu biết tường tận am tường luật lệ am tường về lịch sử Đồng nghĩa : am hiểu, thông hiểu
  • Amiant

    Danh từ khoáng vật có dạng sợi, màu xám hoặc xanh thẫm, dùng làm vật cách nhiệt, chống cháy. Đồng nghĩa : bông đá
  • Amib

    Danh từ động vật đơn bào cực nhỏ, thường dễ thay đổi hình dạng, sống trong đất ẩm và nước, có loài sống kí sinh...
  • Amino acid

    Danh từ xem acid amin
  • Ammoniac

    Danh từ hợp chất khí không màu, mùi khai, nhẹ, dễ tan trong nước, thường dùng để sản xuất phân đạm, acid nitric.
  • Ampere

    Danh từ đơn vị cơ bản đo cường độ dòng điện.
  • Ampere kế

    Danh từ khí cụ đo cường độ dòng điện.
  • Ampli

    Danh từ bộ khuếch đại âm thanh.
  • Amygdala

    Danh từ mô bạch huyết ở họng người, tròn và to bằng đầu ngón tay sưng amygdala cắt amygdala Đồng nghĩa : hạnh nhân
  • An

    Tính từ (Từ cũ) yên ổn biến nguy thành an lòng không được an Trái nghĩa : bất an, bất ổn Bình an
  • An-bom

    Danh từ xem album
  • An-bu-min

    Danh từ xem albumin
  • An-bum

    Danh từ xem album
  • An-ca-lo-ít

    Danh từ xem alkaloid
  • An-pha

    Danh từ xem alpha
  • An-ti-mon

    Danh từ xem antimony
  • An-ti-pi-rin

    Danh từ xem antipyrin
  • An bài

    Động từ (tạo hoá) xếp đặt từ trước (theo quan niệm của thuyết định mệnh) số phận đã được an bài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top