Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bán khai

Tính từ

đã qua trạng thái dã man, nhưng chưa tới trình độ văn minh
một dân tộc bán khai

Xem thêm các từ khác

  • Bán kính

    Danh từ đoạn thẳng từ tâm đến một điểm trên đường tròn hoặc trên mặt cầu; nửa đường kính bán kính hình tròn
  • Bán kết

    Danh từ vòng đấu để chọn đội hoặc vận động viên vào chung kết (trong thi đấu thể thao) trận bán kết được lọt vào...
  • Bán lẻ

    Động từ bán từng cái, từng ít một cho người tiêu dùng; phân biệt với bán buôn giá bán lẻ cửa hàng bán lẻ Đồng nghĩa...
  • Bán mạng

    Phụ từ (Khẩu ngữ) như thục mạng chạy bán mạng
  • Bán nguyên âm

    Danh từ âm có thể làm chức năng nguyên âm hoặc làm chức năng phụ âm tuỳ vị trí của nó trong âm tiết \' u trong cau, qua...
  • Bán nguyệt

    Danh từ (hình) nửa hình tròn (ví như nửa hình mặt trăng) hình bán nguyệt hồ bán nguyệt
  • Bán nguyệt san

    Danh từ (Từ cũ) tạp chí hoặc tập san ra nửa tháng một kì.
  • Bán non

    Động từ bán rẻ trước mùa thu hoạch để nhận tiền trước hết tiền phải bán non mất mấy sào lúa
  • Bán nước

    Động từ phản bội tổ quốc, làm tay sai cho kẻ ngoại xâm để mưu lợi riêng.
  • Bán nước buôn dân

    phản lại nhân dân và tổ quốc, làm tay sai cho kẻ ngoại xâm để mưu lợi riêng. Đồng nghĩa : buôn dân bán nước
  • Bán phá giá

    Động từ bán hàng hoá với giá thấp hơn giá thị trường, thậm chí chịu lỗ, để tăng khả năng cạnh tranh và chiếm đoạt...
  • Bán phụ âm

    Danh từ như bán nguyên âm .
  • Bán rao

    Động từ bán bằng cách rao tên hàng to lên để mời khách; cũng dùng để chỉ việc bán những loại hàng không tốt, không...
  • Bán rong

    Động từ đem hàng đi hết chỗ này đến chỗ khác để bán, không ngồi cố định một chỗ. Đồng nghĩa : bán dạo
  • Bán sơn địa

    Danh từ vùng đất vừa có nhiều núi, vừa có những khoảng đất rộng bằng phẳng vùng bán sơn địa
  • Bán sỉ

    Động từ (Phương ngữ) bán buôn. (Từ cũ) bán lẻ.
  • Bán sống bán chết

    ở tình trạng đau đớn hoặc vất vả đến mức như sống dở chết dở bị một trận đòn bán sống bán chết chạy bán sống...
  • Bán thành phẩm

    Danh từ sản phẩm chưa chế tạo xong hoàn toàn, phải qua một vài khâu gia công nữa mới thành thành phẩm. Đồng nghĩa : nửa...
  • Bán thân

    Danh từ (tượng, ảnh) nửa người bức tượng bán thân ảnh chụp bán thân
  • Bán thân bất toại

    (Từ cũ) liệt nửa người (phần lớn do xuất huyết não).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top