Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bán tháo

Động từ

(Khẩu ngữ) bán với giá thấp hơn hẳn giá thị trường, nhằm thu hồi vốn nhanh
bán tháo lô hàng tồn
Đồng nghĩa: bán tống

Xem thêm các từ khác

  • Báng

    Danh từ: cây mọc hoang trong rừng ẩm nhiệt đới, cùng họ với dừa, mặt dưới lá hơi trắng,...
  • Bánh

    Danh từ: món ăn chín có hình khối nhất định, chế biến bằng bột hoặc gạo, thường có thêm...
  • Bánh giò

    Danh từ: bánh làm bằng bột gạo tẻ, có nhân thịt, hành, mộc nhĩ, gói bằng lá chuối thành hình...
  • Bánh khoái

    Danh từ: bánh quấy bằng bột gạo tẻ trộn với hành mỡ, đổ ra đĩa., (phương ngữ) bánh xèo.
  • Bánh tổ

    Danh từ: bánh làm bằng bột gạo nếp và nước đường hoặc mật, đổ vào rọ tre đan có lót...
  • Bánh đà

    Danh từ: bánh xe có vành nặng, lắp trên trục của máy có tải trọng không đều để cân bằng...
  • Báo

    Danh từ: thú dữ cùng họ với hổ nhưng nhỏ hơn, lông vàng có điểm nhiều chấm đen., Danh...
  • Báo bổ

    Động từ: (từ cũ, văn chương) như báo đáp, cố gắng học giỏi để báo bổ cha mẹ
  • Báo hiệu

    Động từ: báo cho biết bằng hiệu lệnh, tín hiệu, (văn chương) (dấu hiệu) báo trước cái sắp...
  • Báo tường

    Danh từ: báo gồm những bài viết, tranh vẽ trình bày hoặc dán trên giấy khổ lớn treo trên tường,...
  • Báo tử

    Động từ: (cơ quan chủ quản) báo tin chính thức là (một quân nhân) đã chết trong chiến tranh...
  • Báo ân

    Động từ: (văn chương), xem báo ơn
  • Báu

    Tính từ: quý giá, của báu, gươm báu, hạng ấy thì báu gì!
  • Bâu

    Danh từ: (phương ngữ) túi áo, Động từ: đậu, bám xúm xít vào,...
  • Bây

    Động từ: ===== (phương ngữ), Tính từ: (Ít dùng) (làm việc gì) biết...
  • Danh từ: phần xác còn lại sau khi đã lấy hết chất nước cốt, Tính từ:...
  • Bãi

    Danh từ: khoảng đất bồi ven sông, ven biển hoặc nổi lên ở giữa dòng nước lớn, khoảng đất...
  • Bãi khoá

    Động từ: cùng nhau nghỉ học (một hình thức đấu tranh nêu yêu sách hoặc kháng nghị của giới...
  • Bãi tập

    Danh từ: bãi dùng để tập luyện và thao diễn.
  • Bão

    Danh từ: gió xoáy trong phạm vi rộng trong một vùng có áp suất không khí giảm xuống rất thấp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top