Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bê tông cốt sắt

Danh từ

xem bê tông cốt thép

Xem thêm các từ khác

  • Bê tông cốt thép

    Danh từ bê tông có đặt cốt thép ở trong để tăng sức chịu đựng. Đồng nghĩa : bê tông cốt sắt
  • Bên bị

    Danh từ phía, người bị kiện trước toà án, trong quan hệ với phía, người đưa đơn kiện (gọi là bên nguyên). Đồng nghĩa...
  • Bên nguyên

    Danh từ phía, người đưa đơn kiện trước toà án, trong quan hệ với phía, người bị kiện (gọi là bên bị). Đồng nghĩa...
  • Bênh

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho vật nặng được nâng chếch lên 1.2 chếch lên vì mất cân bằng 2 Động từ 2.1 đứng về...
  • Bênh vực

    Động từ đứng về cùng phía để chống lại sự công kích, sự xâm phạm nhằm che chở, bảo vệ bênh vực lẽ phải được...
  • Bêu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 bày ra trước đông đảo mọi người cho ai cũng thấy, nhằm đe doạ hoặc làm nhục 1.2 như bêu xấu...
  • Bêu diếu

    Động từ (Ít dùng) xem bêu riếu
  • Bêu nhuốc

    Động từ (Ít dùng) như bêu riếu .
  • Bêu nắng

    Động từ (trẻ em) phơi đầu trần dưới nắng mặt đỏ lựng vì bêu nắng
  • Bêu riếu

    Động từ nói ra, phơi bày chuyện xấu ra cho người ta chê cười bêu riếu cha mẹ Đồng nghĩa : bêu nhuốc
  • Bêu xấu

    Động từ làm cho người nào đó phải thấy xấu hổ bằng lời nói hoặc việc làm của mình mẹ chồng bêu xấu con dâu bêu...
  • Bì bà bì bõm

    Động từ như bì bõm (nhưng mức độ nhiều và liên tiếp).
  • Bì bì

    Tính từ (khuôn mặt) dày lên, như bị sưng lên, trông nặng nề và khó coi \"Gượng đau, lạy trước đan trì, áo tươm tướp...
  • Bì bõm

    Động từ từ mô phỏng tiếng lội hay tiếng đập nước nhẹ và liên tiếp mái chèo khua bì bõm lội bì bõm
  • Bì bạch

    Tính từ từ mô phỏng tiếng vỗ nhẹ vào vật mềm, không đều nhau, phát ra liên tiếp vỗ đùi bì bạch hoặc đg từ gợi...
  • Bì khổng

    Danh từ xem lỗ bì
  • Bì phấn với vôi

    (Khẩu ngữ) ví sự so sánh giữa hai đối tượng có chất lượng quá chênh lệch nhau, cái tầm thường so với cái có giá trị.
  • Bì sị

    Tính từ (Phương ngữ) xem bị sị
  • Bì thư

    Danh từ (Khẩu ngữ) phong bì tem dán trên bì thư
  • Bìa giả

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem bìa trong
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top