Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bình phục

Động từ

(người bị đau ốm) trở lại trạng thái sức khoẻ bình thường, sau khi được điều trị
bệnh đã khỏi, nhưng sức khoẻ chưa bình phục
Đồng nghĩa: hồi phục, phục hồi

Xem thêm các từ khác

  • Bình quyền

    Tính từ: bình đẳng về quyền lợi, thực hiện nam nữ bình quyền
  • Bình thản

    Tính từ: tự nhiên như thường, coi như không có việc gì xảy ra (trước việc dễ làm lo sợ,...
  • Bình tĩnh

    Tính từ: (trước tình thế dễ làm mất tự chủ) không bối rối, mà làm chủ được tình cảm,...
  • Danh từ: cây cùng họ với bầu, mọc leo hay mọc bò, có nhiều loài, quả dùng làm thức ăn,
  • Bí bách

    Tính từ: (khẩu ngữ) bí quá, không có lối thoát, hoàn cảnh bí bách
  • Bí phấn

    Danh từ:
  • Bí thư

    Danh từ: người được bầu ra để thay mặt ban chấp hành, lãnh đạo công việc hằng ngày (trong...
  • Bím

    Danh từ: dải tóc kết lại, thường buông thõng xuống sau lưng, Danh từ:...
  • Bính

    Danh từ: (thường viết hoa) kí hiệu thứ ba trong thiên can, sau ất trước đinh.
  • Bít

    Động từ: làm cho chỗ hở hoặc lối thông với bên ngoài trở thành kín đi, bị tắc đi, nhét...
  • Bíu

    Động từ: nắm chặt lấy để bám vào, đứa bé bíu chặt lấy tay mẹ, hai tay bíu lấy thành giường
  • Danh từ: động vật nhai lại, chân có hai móng, sừng rỗng và ngắn, lông thường vàng, nuôi để...
  • Bòn

    Động từ: tìm kiếm, góp nhặt từng ít một, lấy dần từng ít một của người khác, bằng mọi...
  • Bòn bon

    Danh từ: cây ăn quả, lá kép lẻ, quả tròn thành chùm, có năm múi, năm vách ngăn, cùi ngọt., Đồng...
  • Bòng

    Danh từ: cây cùng họ với bưởi, quả to, cùi dày, vị chua, quả bòng
  • Bòng bong

    Danh từ: dây leo thuộc loại dương xỉ, thường mọc xoắn vào nhau thành từng đám ở bờ bụi,...
  • Bòng bòng

    Danh từ: cây mọc thành bụi, lá có lông mịn, hoa to màu xanh tím mọc thành chùm.
  • Động từ: làm cho nhiều vật dài, rời được giữ chặt lại với nhau bằng dây buộc, (quần...
  • Bón

    Động từ: đút cho ăn từng tí một, Động từ: bỏ thêm chất để...
  • Bóng

    Danh từ: vùng không được ánh sáng chiếu tới do bị một vật che khuất, hoặc hình của vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top