Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bình yên vô sự

như bình yên
cả nhà vẫn bình yên vô sự

Xem thêm các từ khác

  • Bình điện

    Danh từ tên gọi thông thường của acquy hay máy phát điện loại nhỏ.
  • Bình đẳng

    Tính từ ngang hàng nhau (về mặt nào đó trong xã hội) mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật nam nữ bình đẳng quyền...
  • Bình địa

    Danh từ đất bằng; cũng thường dùng để tả cảnh cả một vùng bị tàn phá nặng nề, không còn có nhà cửa, cây cối.
  • Bình địa ba đào

    (Từ cũ, Văn chương) đất bằng nổi sóng; ví cảnh đang yên lành bỗng dưng có tai biến \"Gặp cơn bình địa ba đào, Vậy...
  • Bình định

    Động từ (Từ cũ) dẹp yên giặc giã và những cuộc nổi dậy.
  • Bình ổn

    ổn định (giá cả) bình ổn thị trường lương thực giá xăng dầu đã tương đối bình ổn
  • Bìu

    Danh từ phần mềm lồi ra ở mặt ngoài cơ thể (thường là ở trước cổ người bị bệnh bướu cổ).
  • Bìu dái

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem âm nang
  • Bìu díu

    Động từ từ gợi tả cảnh bận bịu, vướng víu về con cái, khó dứt ra được suốt ngày bìu díu con cái vợ bìu con díu
  • Bí bét

    Tính từ ở tình trạng sút kém, bê trễ, đến mức đình đốn dai dẳng, không tiến lên được công việc làm ăn bí bét tình...
  • Bí danh

    Danh từ tên dùng thay cho tên thật (để giấu tên thật) gọi bằng bí danh Tống Văn Sơ là bí danh của Nguyễn Ái Quốc Đồng...
  • Bí hiểm

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 có chứa những cái rất khó biết, khó dò ra được ở bên trong 2 Danh từ 2.1 cái gì, điều gì đó...
  • Bí mật

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 được giữ kín trong phạm vi một số ít người, không để lộ cho người ngoài biết 2 Danh từ 2.1...
  • Bí mật nhà nghề

    cách thức, thủ thuật riêng của một nghề nghiệp mà người giấu nghề thường giữ kín.
  • Bí ngô

    Danh từ xem bí đỏ
  • Bí quyết

    Danh từ phương pháp, cách thức đặc biệt hiệu nghiệm được giữ kín, ít người biết bí quyết nghề nghiệp bí quyết chinh...
  • Bí rì

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất bí, không sao tìm được lối thoát công việc bí rì
  • Bí rợ

    Danh từ (Phương ngữ) bí đỏ.
  • Bí số

    Danh từ số dùng thay tên thật để giữ bí mật trong hoạt động tình báo gián điệp điệp viên mang bí số T.6
  • Bí thơ

    Danh từ (Phương ngữ) xem bí thư
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top