Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bóng bàn

Danh từ

môn thể thao dùng vợt đánh quả bóng nhựa qua lại trên một cái bàn hình chữ nhật có lưới căng ngang ở giữa
quả bóng bàn
chơi đánh bóng bàn

Xem thêm các từ khác

  • Bóng bán dẫn

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem transistor
  • Bóng bì

    Danh từ bì lợn phơi khô, rán phồng, dùng chế biến làm món ăn.
  • Bóng bầu dục

    Danh từ môn thể thao chia thành hai đội, chơi trên sân cỏ hình chữ nhật, cuối sân mỗi bên có khung thành hình chữ H, cầu...
  • Bóng chim tăm cá

    (Từ cũ, Văn chương) ví những cái rất xa vời, vô vọng, khó có thể tìm thấy được \"Nghĩ điều trời thẳm vực sâu, Bóng...
  • Bóng chuyền

    Danh từ môn thể thao chia thành hai đội, chơi trên một sân hình chữ nhật, cầu thủ dùng tay chuyền bóng cho nhau và tìm cách...
  • Bóng chày

    Danh từ môn thể thao chia thành hai đội thi đấu, chơi trên một sân hình chữ nhật với bóng bọc da và chày vụt, hai đội...
  • Bóng câu

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) bóng ngựa câu (ngựa khoẻ, đang sức lớn) chạy nhanh; dùng để ví thời gian trôi nhanh thời gian...
  • Bóng dáng

    Danh từ hình dáng không rõ nét hoặc thấp thoáng chẳng thấy bóng dáng một ai có bóng dáng một người đằng xa Đồng nghĩa...
  • Bóng dợn

    Tính từ (tóc, lông) bóng, mượt đến mức như nổi vân lên bề mặt đầu chải dầu thơm bóng dợn
  • Bóng gió

    Tính từ (lối nói năng) dùng hình ảnh xa xôi để ngụ ý, chứ không chỉ thẳng ra chửi bóng gió \"(...) nàng không nghĩ để...
  • Bóng loáng

    Tính từ bóng đến mức ánh lên, có thể phản chiếu được ánh sáng chiếc ô tô bóng loáng Đồng nghĩa : bóng lộn, bóng nhoáng
  • Bóng láng

    Tính từ bóng đến mức bề mặt hoàn toàn trơn nhẵn đầu chải bóng láng sàn nhà lên nước bóng láng
  • Bóng lộn

    Tính từ (Khẩu ngữ) bóng đến mức như có thể soi vào được chiếc xe con bóng lộn đầu tóc bóng lộn Đồng nghĩa : bóng...
  • Bóng ma

    Danh từ hình ảnh đáng sợ lởn vởn, ám ảnh trong tâm trí người ta bóng ma chiến tranh vẫn còn ám ảnh con người
  • Bóng mát

    Danh từ chỗ râm mát, không bị nắng chiếu trồng cây lấy bóng mát Đồng nghĩa : bóng râm
  • Bóng nhoáng

    Tính từ (Phương ngữ) xem bóng loáng
  • Bóng ném

    Danh từ môn thể thao chia thành hai đội, người chơi tìm cách ném bóng vào khung thành của đối phương.
  • Bóng nước

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 cây cảnh nhỏ, hoa thường màu đỏ, quả chín nứt thành mảnh xoắn, tung hạt đi xa. 2 Danh từ 2.1 môn...
  • Bóng nửa tối

    Danh từ phần không gian ở sau một vật so với nguồn sáng, do bị khuất một phần nên chỉ nhận được một phần ánh sáng...
  • Bóng râm

    Danh từ chỗ râm mát, do trời có mây hoặc do không bị nắng chiếu ngồi nghỉ dưới bóng râm Đồng nghĩa : bóng mát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top