Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bót

Danh từ

ống nhỏ thường bằng nhựa, xương hay ngà, để cắm điếu thuốc lá vào hút.

Danh từ

xem bốt:bót gác

Xem thêm các từ khác

  • Bô-bin

    Danh từ xem bobbin
  • Bô lão

    Danh từ người già cả, người cao tuổi (nói khái quát; hàm ý coi trọng) các bô lão trong làng Đồng nghĩa : cố lão
  • Bô lô ba la

    Tính từ (Khẩu ngữ) hay nói và nói nhiều một cách vô ý thức thằng bé cứ bô lô ba la cả ngày
  • Bô đê

    Động từ làm cho mép vải trở thành có những đường cong đều có tính chất trang trí bô đê cổ áo gấu quần xa tanh có...
  • Bôi bác

    Động từ làm dối, làm qua loa cho gọi là có làm ăn bôi bác (Khẩu ngữ) nêu cái xấu của người khác ra cho mọi người thấy,...
  • Bôi gio trát trấu

    (Phương ngữ) xem bôi tro trát trấu
  • Bôi nhọ

    Động từ làm cho xấu xa, nhơ nhuốc bôi nhọ uy tín bôi nhọ lịch sử
  • Bôi tro trát trấu

    ví hành vi làm nhục, làm mất thể diện (của người thân) bằng việc làm xấu xa của mình \"(…) mày rước đứa con gái ở...
  • Bôi tro trét trấu

    (Phương ngữ) xem bôi tro trát trấu
  • Bôi trơn

    Động từ cho chất trơn, nhờn vào giữa hai mặt cọ xát với nhau trong máy để máy chạy dễ dàng hơn và giảm bớt các hiện...
  • Bôi đen

    Động từ mô tả hoặc trình bày một cách méo mó cho xấu xí đi nhằm hạ thấp giá trị bôi đen sự thật tung tin xấu để...
  • Bôm bốp

    Tính từ từ mô phỏng âm thanh đều và to, phát ra liên tiếp do hơi bị nén bật ra vỗ tay bôm bốp \"Người ta vỗ tay hoặc...
  • Bôn ba

    Động từ đi đây đi đó, chịu nhiều gian lao, vất vả (để lo liệu công việc) bôn ba nơi xứ người cuộc sống bôn ba
  • Bôn sê vích

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 người đảng viên Đảng cộng sản Nga, người cộng sản theo chủ nghĩa bôn sê vích. 2 Tính từ 2.1 theo...
  • Bông bụt

    Danh từ (Phương ngữ) râm bụt hàng rào bông bụt
  • Bông gòn

    Danh từ bông lấy từ quả cây gòn, cây gạo, thường dùng làm đệm, gối.
  • Bông lông

    Tính từ (Ít dùng) như lông bông đi chơi bông lông
  • Bông phèng

    Động từ (Khẩu ngữ) bông đùa một cách dễ dãi, tuỳ tiện, chỉ để cho vui tính hay bông phèng
  • Bông tai

    Danh từ (Phương ngữ) hoa tai đôi bông tai bằng vàng
  • Bông thùa

    Danh từ xem hải quỳ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top