Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Danh từ

người hầu hạ linh mục hoặc phục dịch trong nhà thờ.
có tác dụng bù lại một cách tương xứng cái đã bỏ ra hoặc đã chịu đựng
nói cho bõ tức
"Lấy chồng cho đáng tấm chồng, Bõ công trang điểm má hồng răng đen." (Cdao)

Xem thêm các từ khác

  • Động từ: thêm vào để cho đủ, để lấp khoản thiếu hụt, (góc hoặc cung) cộng với một góc...
  • Bùa

    Danh từ: vật thường bằng giấy hoặc vải, có những dấu hiệu đặc biệt, được cho là có...
  • Bùng

    Động từ: bốc lên nhanh, mạnh mẽ, Động từ: (thông tục) trốn...
  • Bùng bùng

    Tính từ: (lửa cháy) to và ngày càng mạnh, ngọn lửa bùng bùng bốc lên
  • Động từ: mút núm vú để hút sữa, con có khóc mẹ mới cho bú (tng)
  • Búa

    Danh từ: dụng cụ để đập, đóng, nện, gồm một khối nặng thường bằng sắt, tra thẳng góc...
  • Búi

    Danh từ: mớ vật dài xoắn vào nhau, quấn chặt vào nhau, Động từ:...
  • Bún

    Danh từ: món ăn làm bằng bột gạo tẻ luộc chín, có hình sợi tròn, mềm, vị hơi chua, mềm như...
  • Búng

    Động từ: co một đầu ngón tay ép chặt vào đầu ngón tay cái, rồi bật mạnh ra, bật bằng đầu...
  • Bút lực

    Danh từ: sức viết, vẽ; dùng để chỉ khả năng viết văn, vẽ tranh, bút lực tài tình
  • Băm

    Danh từ: (khẩu ngữ) ba mươi, Động từ: chặt liên tiếp và nhanh...
  • Băng

    Danh từ: nước đông cứng trong thiên nhiên ở nơi có khí hậu lạnh, Danh...
  • Băng bó

    Động từ: băng cho kín vết thương (nói khái quát), băng bó vết thương
  • Băng đảng

    Danh từ: tổ chức băng nhóm lớn, thường có vũ trang, băng đảng buôn lậu ma tuý
  • Bĩnh

    Động từ: (khẩu ngữ) ỉa bậy (thường nói về trẻ con).
  • Bĩu

    Động từ: trề môi dưới ra tỏ ý chê bai, khinh bỉ hay hờn dỗi, bĩu môi chê đắt, "nỗi khinh...
  • Danh từ: chất béo màu vàng nhạt tách ra từ sữa tươi, Danh từ: cây...
  • Bơi

    Động từ: di chuyển trong nước hoặc trên mặt nước bằng cử động của thân thể, gạt nước...
  • Bơm

    Danh từ: dụng cụ dùng để đưa chất lỏng, chất khí từ một nơi đến nơi khác, hoặc để...
  • Bơn

    Danh từ: dải đất dài nhô lên giữa sông.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top