Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bùn

Danh từ

đất nhão hoà lẫn trong nước
chân nhoe nhoét những bùn
đánh bùn sang ao (tng)

Xem thêm các từ khác

  • Bùn hoa

    Danh từ bùn nhuyễn hơi lỏng, không có cỏ rác lẫn vào.
  • Bùn lầy

    Danh từ bùn nhiều và trên diện tích rộng lội bì bõm dưới bùn lầy
  • Bùn lầy nước đọng

    nơi lầy lội, bẩn thỉu; thường dùng để ví cảnh sống quá lạc hậu, tù túng về mặt vật chất ở nông thôn.
  • Bùn nhơ

    Danh từ bùn bẩn; thường dùng trong văn chương để ví cái xấu xa thối nát mà con người gây nên trong cuộc sống quét sạch...
  • Bùn non

    Danh từ bùn lỏng đóng thành một lớp mịn trên bề mặt.
  • Bùng binh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 vòng tròn được vây cao (thường có hoa, cây cảnh bên trong) nằm ở giữa các ngả đường giao nhau để...
  • Bùng bục

    Tính từ dễ bục ra vải bở bùng bục
  • Bùng nhùng

    Tính từ xem lùng nhùng
  • Bùng nổ

    Động từ phát sinh mạnh mẽ và đột ngột chiến tranh bùng nổ thời đại bùng nổ công nghệ thông tin
  • Bùng nổ dân số

    Danh từ hiện tượng tăng dân số quá nhanh, không hạn chế được hạn chế nguy cơ bùng nổ dân số
  • Bùng phát

    Động từ phát sinh, phát triển lên một cách mạnh mẽ tệ cờ bạc lại được dịp bùng phát bệnh dịch bùng phát
  • Bú dù

    Danh từ (Khẩu ngữ) khỉ (thường dùng làm tiếng mắng chửi) trông như con bú dù đồ bú dù!
  • Bú mớm

    Động từ cho bú và mớm cho ăn; nuôi nấng từ khi còn nhỏ \"Nâng niu bú mớm đêm ngày, Công cha nghĩa mẹ coi tày biển non.\"...
  • Búa chèn

    Danh từ máy cầm tay chạy bằng khí nén, ở đầu có lắp choòng nhọn, dùng để phá đá hoặc khoáng sản.
  • Búa chém

    Danh từ búa của thợ mỏ, có hai đầu, một đầu để đóng, một đầu khác có lưỡi sắc để chặt gỗ, gần giống cái...
  • Búa gió

    Danh từ búa máy chạy bằng không khí nén.
  • Búa rìu

    Danh từ búa và rìu; dùng để ví sự phê phán, dè bỉu nặng nề, nghiêm khắc búa rìu dư luận \"Rằng: Con biết tội đã nhiều,...
  • Búa tạ

    Danh từ búa to và rất nặng, có cán dài.
  • Búa xua

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) bát nháo và loạn xạ, không theo một trật tự nào cả ăn nói búa xua chạy búa xua
  • Búa đanh

    Danh từ (Phương ngữ) xem búa đinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top