Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bại

Mục lục

Động từ

(công việc) không đạt được kết quả dự định
chưa biết công việc sẽ thành hay bại
Trái nghĩa: thành
để cho đối phương giành được phần hơn trong cuộc đọ sức giữa hai bên
người thắng kẻ bại
chuyển bại thành thắng
Đồng nghĩa: thua
Trái nghĩa: thắng

Tính từ

bị giảm hoặc mất khả năng cử động, do tổn thương thần kinh hoặc cơ
bại cánh tay
bại nửa người
Đồng nghĩa: liệt
suy yếu đến mức gần như cạn kiệt (thường nói về sức lực)
làm nhiều nên bại sức
khuynh gia bại sản

Xem thêm các từ khác

  • Bại binh

    Danh từ: quân lính bị thua trận., Đồng nghĩa : bại quân
  • Bạn

    Danh từ: người quen biết và có quan hệ gần gũi, thân thiện với nhau, người đồng tình, ủng...
  • Bạn bè

    Danh từ: bạn (nói khái quát), Động từ: (khẩu ngữ) kết bạn, đối...
  • Bạn đọc

    Danh từ:, trả lời thư bạn đọc
  • Bạnh

    Tính từ: rộng, to về bề ngang (thường nói về quai hàm), Động từ:...
  • Bạo

    Tính từ: có cử chỉ, hành động tỏ ra là không rụt rè, không e ngại, Tính...
  • Bạo chúa

    Danh từ: vua hoặc chúa tàn ác, hung bạo, tên bạo chúa
  • Bạo động

    Động từ: vũ trang nổi dậy nhằm lật đổ chính quyền hoặc chống lại chính quyền, Danh...
  • Bạt

    Danh từ: tấm vải hoặc nhựa dày cứng và thô, thường dùng để che mưa nắng, Động...
  • Bả

    Danh từ: thức ăn có thuốc độc dùng làm mồi để lừa giết thú vật nhỏ, cái có sức cám dỗ,...
  • Bả lả

    Tính từ: lả lơi, không đứng đắn, cười nói bả lả
  • Bải hoải

    Tính từ: mệt mỏi đến mức có cảm giác như các bộ phận của cơ thể rã rời ra, bải hoải...
  • Bản

    Danh từ: đơn vị dân cư nhỏ nhất ở một số vùng dân tộc thiểu số miền bắc việt nam, thường...
  • Bản lề

    Danh từ: vật gồm hai miếng kim loại xoay quanh một trục chung, dùng để lắp cánh cửa, nắp hòm,...
  • Bản thân

    Danh từ: tự, chính cá nhân, hoặc sự việc được nói đến, chính bản thân ông ta nói ra, không...
  • Bản thảo

    Danh từ: văn bản được soạn ra để đưa in, tác phẩm còn ở dạng bản thảo, gửi bản thảo...
  • Bản tính

    Danh từ: tính chất hay cá tính vốn có, bản tính thật thà, bản tính yếu đuối, Đồng nghĩa...
  • Bản đồ

    Danh từ: bản vẽ thu nhỏ dùng các kí hiệu, các quy ước để mô tả một phần hay toàn bộ tình...
  • Bảng

    Danh từ: vật mỏng có mặt phẳng, thường bằng gỗ, dùng để viết hoặc dán những gì cần nêu...
  • Bảng lảng

    Tính từ: (ánh sáng) lờ mờ, chập chờn, không rõ nét, "trời chiều bảng lảng bóng hoàng hôn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top