Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bạn con dì

Danh từ

(Phương ngữ) anh em, chị em con dì con già
anh em bạn con dì

Xem thêm các từ khác

  • Bạn hàng

    Danh từ người cùng buôn bán chị em bạn hàng ở chợ khách hàng quen, trong quan hệ với người bán hàng.
  • Bạn hữu

    Danh từ bạn (nói khái quát) tình bạn hữu Đồng nghĩa : bằng hữu
  • Bạn lòng

    Danh từ (Văn chương) bạn tâm tình; cũng dùng để chỉ người yêu thương nhớ bạn lòng
  • Bạn nối khố

    Danh từ bạn rất thân từ hồi còn nhỏ.
  • Bạn trăm năm

    Danh từ vợ hoặc chồng, trong quan hệ gắn bó trọn đời kết bạn trăm năm Đồng nghĩa : bạn đời
  • Bạn vong niên

    Danh từ bạn chênh lệch về tuổi tác, nhưng thân thiết, đồng cảm với nhau như bạn bè cùng trang lứa.
  • Bạn điền

    Danh từ (Từ cũ, Ít dùng) như tá điền .
  • Bạn đường

    Danh từ người cùng đi đường xa đi xa có bạn đường cũng đỡ mệt
  • Bạn đời

    Danh từ người vợ hoặc người chồng, về mặt sống gắn bó với nhau suốt đời tìm bạn đời chọn bạn đời Đồng nghĩa...
  • Bạng nhạng

    Danh từ (Phương ngữ) bạc nhạc miếng thịt bạng nhạng
  • Bạo bệnh

    Danh từ bệnh hiểm nghèo, phát sinh đột ngột đã qua đời sau cơn bạo bệnh
  • Bạo dạn

    Tính từ bạo, không rụt rè, không sợ sệt (nói khái quát) ăn nói bạo dạn cử chỉ bạo dạn Đồng nghĩa : dạn dĩ, mạnh...
  • Bạo gan

    Tính từ (Khẩu ngữ) có gan làm những việc người khác thường e sợ, e ngại anh ta bạo gan thật! Đồng nghĩa : bạo phổi,...
  • Bạo hành

    Danh từ hành động bạo lực tàn ác lên án nạn bạo hành trẻ em
  • Bạo loạn

    Động từ nổi loạn cuộc bạo loạn đẫm máu
  • Bạo lực

    Danh từ sức mạnh dùng để cưỡng bức, trấn áp hoặc lật đổ dùng bạo lực trấn áp đấu tranh bằng bạo lực
  • Bạo miệng

    Tính từ (Khẩu ngữ) như bạo mồm .
  • Bạo mồm

    Tính từ (Khẩu ngữ) dám nói những điều người khác thường e ngại, không muốn nói con bé rất bạo mồm, gì cũng nói được...
  • Bạo mồm bạo miệng

    (Khẩu ngữ) như bạo ăn bạo nói .
  • Bạo nghịch

    Tính từ ngang ngược phá bỏ kỉ cương, không coi ai ra gì hành động bạo nghịch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top