Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bắc bán cầu

Danh từ

nửa phía bắc của Trái Đất, từ xích đạo đến Bắc Cực.

Xem thêm các từ khác

  • Bắc bậc

    Tính từ có thái độ tỏ ra ta đây hơn người \"Em đừng bắc bậc thấp cao, Bèo sông khó kiếm bèo ao khó gì.\" (Cdao)
  • Bắc bậc kiêu kì

    lên mặt làm cao, tự cho mình là tốt đẹp, giỏi giang hơn người. Đồng nghĩa : bắc bậc làm cao
  • Bắc bậc kiêu kỳ

    xem bắc bậc kiêu kì
  • Bắc bậc làm cao

    như bắc bậc kiêu kì .
  • Bắc cầu

    Động từ nối tiếp vào giữa để cho hai khoảng thời gian liền mạch, không bị gián đoạn nghỉ bắc cầu (thêm một ngày...
  • Bắc cực quyền

    Danh từ đường tưởng tượng vòng quanh Trái Đất ở bắc bán cầu, cách Bắc Cực 23o 27\'46 .
  • Bắc nam

    Danh từ phương bắc và phương nam; thường dùng (viết hoa) để nói về sự phân li xa cách giữa những người thân Bắc Nam...
  • Bắc sài hồ

    Danh từ xem sài hồ
  • Bắn bổng

    Động từ (Phương ngữ) bắn chỉ thiên.
  • Bắn mìn

    Động từ (Khẩu ngữ) nổ mìn bắn mìn lấy đá
  • Bắn tiếng

    Động từ (Khẩu ngữ) ngỏ ý qua người trung gian bắn tiếng muốn gặp bắn tiếng là đã đồng ý
  • Bắn tốc độ

    (lực lượng cảnh sát giao thông) dùng thiết bị chuyên dụng phát hiện và ghi lại các trường hợp phương tiện giao thông...
  • Bắp chuối

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần hoa chuối hình bắp còn lại sau khi đã sinh buồng chuối, có thể dùng làm rau ăn 1.2 trạng thái...
  • Bắp chân

    Danh từ bắp thịt ở phía sau ống chân nước ngập đến bắp chân quần xắn ngang bắp chân Đồng nghĩa : bắp chuối
  • Bắp cày

    Danh từ đoạn tre hoặc gỗ hình bắp, nối cán cày với chỗ mắc dây ách.
  • Bắp cơ

    Danh từ xem bắp thịt
  • Bắp cải

    Danh từ cải có lá to dày úp sát vào nhau, cuộn chặt thành một khối tròn hay khối dẹt ở ngọn thân. Đồng nghĩa : cải bắp
  • Bắp ngô

    Danh từ bộ phận hình bắp được coi là quả của cây ngô, gồm một lõi xốp mang nhiều hạt bọc trong bẹ.
  • Bắp tay

    Danh từ bắp thịt ở cánh tay bắp tay rắn chắc
  • Bắp thịt

    Danh từ cơ hình bắp, giữa phình to, hai đầu thuôn nhỏ bắp thịt nổi cuồn cuộn tiêm vào bắp thịt Đồng nghĩa : bắp cơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top