Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bắn bổng

Động từ

(Phương ngữ) bắn chỉ thiên.

Xem thêm các từ khác

  • Bắn mìn

    Động từ (Khẩu ngữ) nổ mìn bắn mìn lấy đá
  • Bắn tiếng

    Động từ (Khẩu ngữ) ngỏ ý qua người trung gian bắn tiếng muốn gặp bắn tiếng là đã đồng ý
  • Bắn tốc độ

    (lực lượng cảnh sát giao thông) dùng thiết bị chuyên dụng phát hiện và ghi lại các trường hợp phương tiện giao thông...
  • Bắp chuối

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 phần hoa chuối hình bắp còn lại sau khi đã sinh buồng chuối, có thể dùng làm rau ăn 1.2 trạng thái...
  • Bắp chân

    Danh từ bắp thịt ở phía sau ống chân nước ngập đến bắp chân quần xắn ngang bắp chân Đồng nghĩa : bắp chuối
  • Bắp cày

    Danh từ đoạn tre hoặc gỗ hình bắp, nối cán cày với chỗ mắc dây ách.
  • Bắp cơ

    Danh từ xem bắp thịt
  • Bắp cải

    Danh từ cải có lá to dày úp sát vào nhau, cuộn chặt thành một khối tròn hay khối dẹt ở ngọn thân. Đồng nghĩa : cải bắp
  • Bắp ngô

    Danh từ bộ phận hình bắp được coi là quả của cây ngô, gồm một lõi xốp mang nhiều hạt bọc trong bẹ.
  • Bắp tay

    Danh từ bắp thịt ở cánh tay bắp tay rắn chắc
  • Bắp thịt

    Danh từ cơ hình bắp, giữa phình to, hai đầu thuôn nhỏ bắp thịt nổi cuồn cuộn tiêm vào bắp thịt Đồng nghĩa : bắp cơ
  • Bắp vế

    Danh từ phần bắp thịt ở đùi, phía bên trong, từ bẹn đến khớp đầu gối.
  • Bắp đùi

    Danh từ phần bắp thịt ở đùi, phía bên ngoài, từ hông đến đầu gối đôi bắp đùi chắc nịch
  • Bắt buộc

    Động từ buộc phải làm, phải chấp nhận điều kiện bắt buộc \"Em tự nguyện săn sóc đến anh ấy chứ có ai bắt buộc...
  • Bắt bánh

    Động từ nắm vào bánh xe và dùng sức làm cho xe chuyển động bắt bánh cho xe lên dốc
  • Bắt bí

    Động từ lợi dụng tình thế khó khăn của người khác mà bắt người ta phải chấp nhận những điều kiện không hợp lí...
  • Bắt bóng đè chừng

    như đè chừng bắt bóng .
  • Bắt bẻ

    Động từ vạch ra những chỗ thiếu sót hoặc sơ hở để chê trách và bắt phải nhận không ai bắt bẻ vào đâu được bắt...
  • Bắt bồ

    Động từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) có quan hệ yêu đương (thường là không đứng đắn) bắt bồ với một vị giám đốc...
  • Bắt chuyện

    Động từ bắt đầu trò chuyện để làm quen tính cởi mở, dễ bắt chuyện bắt chuyện làm quen tiếp lời người khác để...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top