Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bắn chác

Động từ

(Khẩu ngữ) bắn (nói khái quát; hàm ý coi thường)
súng ống thế này thì bắn chác gì

Xem thêm các từ khác

  • Bắn tẩy

    Động từ: nổ mìn phá những tảng khoáng sản nhô ra, làm cho tầng lò có kích thước đúng yêu...
  • Bắng nhắng

    Động từ: cố làm rối rít, ồn ào để tỏ vẻ ta đây quan trọng hoặc tài giỏi, tính hay bắng...
  • Bắp

    Danh từ: vật có hình thuôn ở một hay hai đầu, phần giữa tròn và phình ra, bắp thịt (nói tắt),...
  • Bắt

    Động từ: nắm lấy, giữ lại, không để cho hoạt động tự do, tiếp nhận, thu lấy cái từ...
  • Bắt bớ

    Động từ: bắt giữ người (nói khái quát; thường hàm ý không đồng tình), bắt bớ người vô...
  • Bắt chợt

    Động từ: thấy được, bắt gặp được một cách bất thình lình (điều người ta không muốn...
  • Bắt thường

    Động từ: (phương ngữ) bắt đền.
  • Bắt ấn

    Động từ: (Ít dùng), xem bắt quyết
  • Bằm

    Động từ: (phương ngữ), xem vằm
  • Bằn bặt

    Tính từ: như bặt (nhưng ý mức độ nhiều hơn), đi bằn bặt mấy năm trời
  • Bằng

    Danh từ: thứ chim lớn bay rất cao và xa, theo truyền thuyết; thường dùng trong văn học cổ để...
  • Bằng lăng

    Danh từ: cây to, tán dày, lá hình bầu dục, hoa màu tím hồng mọc thành cụm ở đầu cành, nở...
  • Bằng lặng

    Tính từ: (Ít dùng) như phẳng lặng, mặt nước bằng lặng, cuộc đời bằng lặng
  • Bẳn

    Động từ: bực tức một cách vô lí, vô lối, đã không chịu nhận lỗi lại còn phát bẳn, Đồng...
  • Bẳn tính

    Tính từ: có tính hay cáu gắt, mệt mỏi đâm ra bẳn tính
  • Bẵng

    Tính từ: im bặt, vắng bặt, hoàn toàn không có tin tức, động tĩnh gì, ở tình trạng hoàn toàn...
  • Bặm

    Động từ: ngậm chặt môi lại do phải gắng hết sức ra để làm việc gì, bặm miệng lại, bặm...
  • Bặm trợn

    Tính từ: (phương ngữ, khẩu ngữ) có vẻ dữ tợn, hung hăng, thường biểu lộ ra mặt như bặm...
  • Bặng nhặng

    Động từ: (Ít dùng) như bắng nhắng .
  • Bặt

    Tính từ: không để lại dư âm hay tin tức gì, bặt tin nhau, vắng bặt bóng người, "tiếng côn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top