- Từ điển Việt - Việt
Bển
Đại từ
(Phương ngữ, Khẩu ngữ) bên ấy
- qua bển chơi
- ở bển
Các từ tiếp theo
-
Bễ
Danh từ: dụng cụ có ống để thụt không khí vào lò cho lửa cháy, thở như kéo bễ, ống bễ -
Bệ
Danh từ: chỗ được xây, đắp hoặc kê cho cao lên để làm nơi đặt vật gì, Động... -
Bện
Động từ: kết nhiều sợi nhỏ làm cho xoắn chặt vào nhau thành sợi to hoặc thành đồ dùng,... -
Bệnh
Danh từ: trạng thái cơ thể hoặc bộ phận cơ thể hoạt động không được bình thường, trạng... -
Bệt
Động từ: (phương ngữ), (ngồi hoặc nằm) sát xuống đất, xuống sàn, không kê lót gì ở dưới,... -
Bệu
Tính từ: béo nhưng da thịt nhão, không chắc, trông không khoẻ, béo bệu -
Bỉ
Danh từ: lối hát đối đáp giữa trai và gái của dân tộc mường, lời dựa theo ca dao. -
Bỉm
Danh từ: (khẩu ngữ) tã giấy, đóng bỉm cho bé -
Bị
Danh từ: đồ đựng thường đan bằng cói, có quai xách, Động từ:... -
Bị sị
Tính từ: (vẻ mặt) xịu xuống, lầm lì do có điều không vừa ý, mặt mày bị sị, Đồng nghĩa...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Plants and Trees
605 lượt xemAir Travel
283 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemOutdoor Clothes
237 lượt xemIn Port
192 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemThe Armed Forces
213 lượt xemNeighborhood Parks
337 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"