Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bễ

Danh từ

dụng cụ có ống để thụt không khí vào lò cho lửa cháy
thở như kéo bễ
ống bễ

Xem thêm các từ khác

  • Bệ

    Danh từ: chỗ được xây, đắp hoặc kê cho cao lên để làm nơi đặt vật gì, Động...
  • Bện

    Động từ: kết nhiều sợi nhỏ làm cho xoắn chặt vào nhau thành sợi to hoặc thành đồ dùng,...
  • Bệnh

    Danh từ: trạng thái cơ thể hoặc bộ phận cơ thể hoạt động không được bình thường, trạng...
  • Bệt

    Động từ: (phương ngữ), (ngồi hoặc nằm) sát xuống đất, xuống sàn, không kê lót gì ở dưới,...
  • Bệu

    Tính từ: béo nhưng da thịt nhão, không chắc, trông không khoẻ, béo bệu
  • Bỉ

    Danh từ: lối hát đối đáp giữa trai và gái của dân tộc mường, lời dựa theo ca dao.
  • Bỉm

    Danh từ: (khẩu ngữ) tã giấy, đóng bỉm cho bé
  • Bị

    Danh từ: đồ đựng thường đan bằng cói, có quai xách, Động từ:...
  • Bị sị

    Tính từ: (vẻ mặt) xịu xuống, lầm lì do có điều không vừa ý, mặt mày bị sị, Đồng nghĩa...
  • Bị thương

    Động từ: (cơ thể) không còn lành lặn, nguyên vẹn, do tác động mạnh từ bên ngoài tới, bị...
  • Bị động

    Tính từ: ở tình thế buộc phải hành động theo sự chi phối của người khác hoặc hoàn cảnh...
  • Bịa

    Động từ: nghĩ ra và nói y như thật điều không có trong thực tế, bịa cớ thoái thác, bịa chuyện...
  • Bịch

    Danh từ: đồ đựng bằng tre nứa, to hơn bồ, thường có hình trụ không đáy, (phương ngữ) túi,...
  • Bịnh

    (phương ngữ), xem bệnh
  • Bịt

    Động từ: làm cho chỗ hở được che kín lại (bằng cách phủ cái gì đó lên trên), bọc quanh...
  • Bịt bùng

    Tính từ: kín mít, không còn chỗ nào hở, cửa đóng bịt bùng, "bốn bề đá lấp bịt bùng, mẹ...
  • Bọ

    Danh từ: (phương ngữ) cha (chỉ dùng để xưng gọi, ở một số vùng miền trung)., Danh...
  • Bọ cạp

    Danh từ: động vật chân đốt, có hai càng to, bụng dài, cuối bụng có gai nhọn chứa nọc độc,...
  • Bọ mạt

    Danh từ: bọ có chân đốt, thường ở rơm rạ hoặc sống kí sinh trên mình gà, vịt, đốt rất...
  • Bọc

    Động từ: gói lại, bao kín để che giữ, bao quanh, Danh từ: tập hợp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top