Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bệch bạc

Tính từ

bệch (thường nói về màu da; nói khái quát)
người ốm, da dẻ bệch bạc
Đồng nghĩa: bềnh bệch

Xem thêm các từ khác

  • Bệnh binh

    Danh từ quân nhân có bệnh đang phải điều trị.
  • Bệnh bạch cầu

    Danh từ bệnh ác tính của cơ quan tạo máu làm tăng quá nhiều số lượng bạch cầu trong máu. Đồng nghĩa : máu trắng
  • Bệnh căn

    Danh từ căn nguyên của bệnh.
  • Bệnh dịch

    Danh từ như dịch bệnh .
  • Bệnh hoạn

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 trạng thái bị đau ốm, bệnh tật (nói khái quát). 2 Tính từ 2.1 ở trạng thái có bệnh thường kéo...
  • Bệnh kín

    Danh từ bệnh hoa liễu (lối nói kiêng tránh).
  • Bệnh lí

    Danh từ bệnh lí học (nói tắt). những biểu hiện của bệnh (nói tổng quát) hiện tượng bệnh lí theo dõi bệnh lí
  • Bệnh lí học

    Danh từ bộ môn của y học nghiên cứu về căn nguyên, triệu chứng, sự diễn biến, v.v. của các bệnh.
  • Bệnh lý

    Danh từ xem bệnh lí
  • Bệnh lý học

    Danh từ xem bệnh lí học
  • Bệnh nghề nghiệp

    Danh từ bệnh phát sinh do tác động của điều kiện lao động có hại mắc bệnh nghề nghiệp
  • Bệnh nhi

    Danh từ bệnh nhân là trẻ em.
  • Bệnh nhân

    Danh từ người bệnh đang được điều trị, trong quan hệ với cơ sở điều trị và với thầy thuốc bệnh nhân điều trị...
  • Bệnh phẩm

    Danh từ chất lấy từ cơ thể bệnh nhân như đờm, nước tiểu, máu, v.v. để xét nghiệm, giúp cho việc chẩn đoán bệnh.
  • Bệnh sĩ

    Danh từ (Khẩu ngữ) bệnh sĩ diện mắc bệnh sĩ
  • Bệnh sử

    Danh từ tình hình bệnh tật và điều trị trước đây (của một bệnh nhân).
  • Bệnh thời khí

    Danh từ bệnh dịch phát sinh theo mùa, do điều kiện thời tiết, khí hậu. Đồng nghĩa : thời bệnh
  • Bệnh trạng

    Danh từ trạng thái bệnh bệnh trạng khá trầm trọng
  • Bệnh tâm thần

    Danh từ bệnh do hoạt động của bộ não bị rối loạn gây nên những biến đổi không bình thường trong ý thức, hành vi của...
  • Bệnh tình

    Danh từ tình hình chuyển biến của bệnh theo dõi bệnh tình bệnh tình ngày thêm trầm trọng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top