Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Ba que xỏ lá

ba que và xỏ lá (nói khái quát)
rặt một bọn ba que xỏ lá
Đồng nghĩa: xỏ lá ba que

Xem thêm các từ khác

  • Ba quân

    Danh từ (Từ cũ) ba đạo quân hoặc ba cánh quân lớn (tiền quân, trung quân và hậu quân, hoặc tả quân, trung quân và hữu quân);...
  • Ba rem

    Danh từ đáp án có kèm theo điểm cụ thể của từng phần, dùng làm căn cứ để chấm thi chấm theo đúng barem
  • Ba rọi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) ba chỉ 2 Tính từ 2.1 (Khẩu ngữ) nửa đùa nửa thật, có ý xỏ xiên 2.2 pha tạp một cách...
  • Ba sinh

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) đời đời kiếp kiếp (thường nói về tình duyên gắn bó với nhau), theo quan niệm của đạo...
  • Ba soi

    Danh từ cây cùng họ với thầu dầu, gỗ trắng, mọc dại trên các nương rẫy mới bỏ hoang.
  • Ba tháng

    Danh từ như ba giăng .
  • Ba toong

    Danh từ gậy ngắn cầm tay để chống, thường có một đầu cong chân yếu phải chống ba toong
  • Ba trăng

    Danh từ (Ít dùng) xem ba giăng
  • Ba trợn

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) có nhiều biểu hiện xấu về tư cách, như thiếu đứng đắn, thiếu thật thà, không thể...
  • Ba trợn ba trạo

    Tính từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) như ba trợn (nhưng nghĩa mạnh hơn).
  • Ba vạ

    Tính từ (Khẩu ngữ) bị sử dụng tuỳ tiện, không được trông nom chăm sóc, không ra gì cái xe ba vạ đồ ba vạ!
  • Ba xu

    Tính từ (Khẩu ngữ) rẻ tiền, không có giá trị, ý nghĩa gì, không có gì đáng kể truyện kiếm hiệp ba xu
  • Ba xạo

    Tính từ (Phương ngữ, Ít dùng) như xạo toàn nói những chuyện ba xạo!
  • Ba xị đế

    Danh từ (Phương ngữ, Khẩu ngữ) như rượu đế .
  • Ba đào

    Danh từ (Từ cũ, Văn chương) sóng to; thường dùng để ví cảnh ngộ chìm nổi, gian nan, vất vả \"Thương ai ruột thắt, gan...
  • Ba đầu sáu tay

    ví sức lực, tài năng gấp mấy người thường.
  • Ba đậu

    Danh từ cây nhỡ cùng họ với thầu dầu, lá hình trứng mọc so le, hoa mọc thành chùm ở đầu cành, hạt cho dầu dùng làm...
  • Bai

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Phương ngữ) thuổng. 2 Động từ 2.1 rão, dãn Danh từ (Phương ngữ) thuổng. Động từ rão, dãn dây...
  • Bai bải

    Tính từ (Khẩu ngữ) (nói) không ngớt miệng cứ bai bải cái mồm \"Gã đã gặng hỏi nhiều lần, người con gái chỉ chối,...
  • Bakelite

    Danh từ nhựa tổng hợp thường dùng thay sơn hoặc làm nguyên liệu chế vật cách điện.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top