Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Biệt lập

Động từ

tách riêng ra một mình
sống biệt lập
ngôi nhà biệt lập ở bìa rừng
Đồng nghĩa: riêng biệt

Xem thêm các từ khác

  • Biệt mù

    Tính từ (Phương ngữ) xa tít con thuyền ở biệt mù ngoài khơi
  • Biệt phái

    Mục lục 1 Động từ 1.1 cử (cán bộ) đến công tác ở nơi khác hoặc đi công tác xa, tạm thời trong một thời gian, với...
  • Biệt thự

    Danh từ nhà ở có vườn và đầy đủ tiện nghi, làm riêng biệt ở nơi yên tĩnh, thường dùng làm nơi nghỉ ngơi toà biệt...
  • Biệt tài

    Danh từ tài năng đặc biệt, hiếm có có biệt tài về hội hoạ Đồng nghĩa : đặc tài
  • Biệt tích

    Tính từ hoàn toàn không còn thấy tung tích đâu cả trốn biệt tích Đồng nghĩa : bặt tăm, biệt tăm, mất tăm
  • Biệt tăm

    Tính từ biệt đi hoàn toàn, không còn thấy tăm hơi đâu cả trốn biệt tăm \"Sông dài cá lội biệt tăm, Chín tháng cũng đợi...
  • Biệt tăm biệt tích

    hoàn toàn không còn thấy tăm hơi, tung tích đâu cả đi biệt tăm biệt tích Đồng nghĩa : mất tăm mất tích
  • Biệt vô âm tín

    hoàn toàn biệt tin, đã lâu không có tin tức gì sáu bảy tháng rồi vẫn biệt vô âm tín Đồng nghĩa : bặt vô âm tín, tuyệt...
  • Biệt xứ

    Tính từ (Khẩu ngữ) xa hẳn xứ sở của mình bỏ làng đi biệt xứ (đày hoặc đưa đi an trí) xa hẳn xứ sở (một hình phạt...
  • Biệt đãi

    Động từ đối xử đặc biệt, biểu thị thái độ rất coi trọng biệt đãi khách quý Đồng nghĩa : ưu đãi
  • Biệt động

    Tính từ (lực lượng quân sự) cơ động, tổ chức và trang bị gọn nhẹ, có thể độc lập tác chiến để làm những nhiệm...
  • Biệt động quân

    Danh từ loại quân được biên chế và trang bị gọn nhẹ để có thể cơ động nhanh và hoạt động sâu trong vùng đối phương...
  • Biệt động đội

    Danh từ đơn vị lực lượng vũ trang được biên chế và trang bị gọn nhẹ, chuyên hoạt động riêng lẻ, với một nhiệm...
  • Bloc

    Danh từ tổ hợp các yếu tố, các chi tiết, thường là cùng loại, liên kết theo chức năng làm thành một bộ phận của một...
  • Blog

    Danh từ (Khẩu ngữ) weblog (nói tắt).
  • Bo

    Động từ (Khẩu ngữ) thưởng tiền riêng cho người trực tiếp phục vụ ở cửa hàng ăn uống, khách sạn, các cơ sở dịch...
  • Bo bo

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 tên gọi thông thường của ý dĩ 2 Danh từ 2.1 (Khẩu ngữ) cao lương 3 Danh từ 3.1 (Phương ngữ, Khẩu...
  • Bo bíu

    Động từ (Ít dùng) bám víu để nhờ vả.
  • Bo mạch

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem bản mạch
  • Bo mạch chủ

    Danh từ (Khẩu ngữ) xem bản mạch chủ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top