Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bom hoá học

Danh từ

bom sát thương và gây nhiễm độc bằng chất độc hoá học.

Xem thêm các từ khác

  • Bom khinh khí

    Danh từ bom dùng nguyên lí phản ứng tổng hợp của các đồng vị nặng của hydrogen, phóng ra năng lượng rất lớn, có sức...
  • Bom lân tinh

    Danh từ bom gây cháy bằng chất phốt pho.
  • Bom napalm

    Danh từ bom gây cháy bằng chất xăng đặc.
  • Bom nguyên tử

    Danh từ bom dùng nguyên lí phản ứng phân hạch của hạt nhân nguyên tử nặng, phóng ra năng lượng lớn, có sức sát thương...
  • Bom nổ chậm

    Danh từ bom có thiết bị đặc biệt để làm nổ vào một thời điểm nhất định.
  • Bom phóng

    Danh từ bom phóng đi bằng sức đẩy phản lực hoặc bằng sức đẩy của hơi thuốc nổ.
  • Bom thư

    Danh từ thư hoặc bưu phẩm có cài bom (thường tự chế), khi người nhận mở ra thì phát nổ và gây sát thương.
  • Bom từ trường

    Danh từ bom nổ theo nguyên lí cảm ứng từ trường.
  • Bom xăng

    Danh từ bom gây cháy, chế từ xăng cô đặc.
  • Bom đạn

    Danh từ bom, đạn, vũ khí giết người hay chiến tranh (nói khái quát) vượt qua bom đạn nhà cửa bị bom đạn tàn phá
  • Bon

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (xe cộ hoặc ngựa) chạy nhanh và nhẹ nhàng 2 Tính từ 2.1 (chạy) êm và nhẹ Động từ (xe cộ hoặc...
  • Bon bon

    Tính từ rất bon xe chạy bon bon
  • Bon chen

    Động từ tranh giành để cố cầu danh hoặc mưu lợi cuộc sống bon chen bon chen danh lợi
  • Bong

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (lớp mỏng bên ngoài) không còn dính vào, mà rời ra từng mảng 2 Động từ 2.1 (Phương ngữ) búng...
  • Bong bóng

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 túi chứa không khí trong bụng một số loài cá làm cho chúng có thể chìm nổi trong nước dễ dàng 1.2...
  • Bong gân

    Động từ rạn hoặc bong dây chằng ra do bị căng quá mạnh khi tổn thương ở khớp xương bị ngã bong gân chân bị bong gân
  • Boong

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 sàn ngăn chia tàu thuỷ thành nhiều tầng. 1.2 sàn lộ thiên trên tàu thuỷ 2 Tính từ 2.1 từ mô phỏng...
  • Boong-ke

    Danh từ xem bunker
  • Boong boong

    Tính từ như boong (nhưng ý liên tiếp) \"Kìa đâu chiền sớm, chợ trưa, Chày boong boong nện, khói mờ mờ bay.\" (SKTT)
  • Bowling

    Danh từ trò chơi tính điểm bằng cách lăn một quả bóng nặng trên một đường đặc biệt để làm đổ hàng chai xếp ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top