Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bom xăng

Danh từ

bom gây cháy, chế từ xăng cô đặc.

Xem thêm các từ khác

  • Bom đạn

    Danh từ bom, đạn, vũ khí giết người hay chiến tranh (nói khái quát) vượt qua bom đạn nhà cửa bị bom đạn tàn phá
  • Bon

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (xe cộ hoặc ngựa) chạy nhanh và nhẹ nhàng 2 Tính từ 2.1 (chạy) êm và nhẹ Động từ (xe cộ hoặc...
  • Bon bon

    Tính từ rất bon xe chạy bon bon
  • Bon chen

    Động từ tranh giành để cố cầu danh hoặc mưu lợi cuộc sống bon chen bon chen danh lợi
  • Bong

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (lớp mỏng bên ngoài) không còn dính vào, mà rời ra từng mảng 2 Động từ 2.1 (Phương ngữ) búng...
  • Bong bóng

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 túi chứa không khí trong bụng một số loài cá làm cho chúng có thể chìm nổi trong nước dễ dàng 1.2...
  • Bong gân

    Động từ rạn hoặc bong dây chằng ra do bị căng quá mạnh khi tổn thương ở khớp xương bị ngã bong gân chân bị bong gân
  • Boong

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 sàn ngăn chia tàu thuỷ thành nhiều tầng. 1.2 sàn lộ thiên trên tàu thuỷ 2 Tính từ 2.1 từ mô phỏng...
  • Boong-ke

    Danh từ xem bunker
  • Boong boong

    Tính từ như boong (nhưng ý liên tiếp) \"Kìa đâu chiền sớm, chợ trưa, Chày boong boong nện, khói mờ mờ bay.\" (SKTT)
  • Bowling

    Danh từ trò chơi tính điểm bằng cách lăn một quả bóng nặng trên một đường đặc biệt để làm đổ hàng chai xếp ở...
  • Box

    Danh từ (Khẩu ngữ) quyền Anh đấu box đấm box
  • Br

    kí hiệu hoá học của nguyên tố brom.
  • Brom

    Danh từ chất lỏng màu đỏ thẫm, mùi hắc, bốc hơi mạnh, thường dùng ở dạng hợp chất để chế dược phẩm và phim ảnh.
  • Bromure bạc

    Danh từ như bạc bromure .
  • Bu

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 ===== (Phương ngữ) 2 Danh từ 2.1 lồng to đan bằng tre nứa, hình giống như cái chuông, thường dùng để...
  • Bu-gi

    Danh từ xem bougie
  • Bu lu

    Danh từ (Phương ngữ) chiêng.
  • Bu lông

    Danh từ đinh ốc.
  • Bua

    Danh từ vật dùng nút kín lỗ khoan trong đất đá sau khi đã nạp thuốc nổ, để làm tăng sức công phá vào chiều sâu.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top