Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Bu

Mục lục

Danh từ

===== (Phương ngữ)

mẹ (chỉ dùng để xưng gọi) =====

con chào bu
thầy bu
Đồng nghĩa: bầm, má, mạ, me, mế, mệ, u

Danh từ

lồng to đan bằng tre nứa, hình giống như cái chuông, thường dùng để nhốt gà vịt.

Động từ

(Phương ngữ)

xem bâu

Xem thêm các từ khác

  • Bu-gi

    Danh từ xem bougie
  • Bu lu

    Danh từ (Phương ngữ) chiêng.
  • Bu lông

    Danh từ đinh ốc.
  • Bua

    Danh từ vật dùng nút kín lỗ khoan trong đất đá sau khi đã nạp thuốc nổ, để làm tăng sức công phá vào chiều sâu.
  • Buji

    Danh từ nến đánh lửa.
  • Bung

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 nồi rất to, miệng rộng, thường bằng đồng. 2 Động từ 2.1 bật tung ra 3 Động từ 3.1 nấu với nhiều...
  • Bung búng

    Tính từ (miệng) hơi phồng to lên do đang ngậm nhai cái gì đó, không mở ra được miệng bung búng những cơm
  • Bung xung

    Danh từ vật để đỡ tên đạn khi ra trận ngày xưa; thường dùng để ví người bị lợi dụng hoặc chịu đỡ đòn thay cho...
  • Bunker

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 công sự phòng thủ kiên cố xây dựng chìm dưới đất. 2 Danh từ 2.1 thùng lớn hình trụ hoặc hình...
  • Buôn

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 đơn vị dân cư nhỏ nhất ở một số vùng dân tộc thiểu số miền Nam Việt Nam (tương đương với...
  • Buôn buốt

    Tính từ hơi buốt.
  • Buôn bán

    Động từ buôn và bán (nói khái quát) làm ăn buôn bán buôn bán gian lận Đồng nghĩa : bán buôn
  • Buôn chuyến

    Động từ buôn từng chuyến hàng (thường có quy mô lớn và đi dài ngày) từ nơi xa về buôn chuyến đường dài
  • Buôn dân bán nước

    như bán nước buôn dân .
  • Buôn gian bán lận

    buôn bán gian lận, lừa lọc.
  • Buôn gánh bán bưng

    như buôn thúng bán mẹt .
  • Buôn hàng xách

    Động từ buôn bằng cách đứng giữa làm trung gian nhận hàng và trao hàng để kiếm một ít lời, không phải bỏ vốn ra.
  • Buôn làng

    Danh từ xóm làng ở vùng dân tộc thiểu số miền Nam Việt Nam.
  • Buôn lậu

    Động từ buôn bán hàng cấm hoặc hàng trốn thuế buôn lậu thuốc lá qua biên giới đi buôn lậu
  • Buôn nước bọt

    Động từ làm môi giới giữa người mua và người bán để kiếm lời.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top